Unit 3: MY FRIENDS

Unit 3: MY FRIENDS

6th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G6 - Unit 3: My friends

G6 - Unit 3: My friends

6th Grade

36 Qs

8 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 12 UNIT 1

8 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 12 UNIT 1

1st - 12th Grade

32 Qs

G6-Unit 11

G6-Unit 11

6th Grade

26 Qs

WordMaster #3 whole thing

WordMaster #3 whole thing

5th - 6th Grade

28 Qs

Từ vựng 5/3

Từ vựng 5/3

6th Grade

27 Qs

200+ T4W8 單字試題

200+ T4W8 單字試題

1st - 10th Grade

30 Qs

2025-03-10	台積變美機? 轉機或危機?

2025-03-10 台積變美機? 轉機或危機?

6th - 8th Grade

36 Qs

Vocabulary Kid 1

Vocabulary Kid 1

6th Grade

26 Qs

Unit 3: MY FRIENDS

Unit 3: MY FRIENDS

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Mạnh Thắng

Used 382+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

active (adj)

hăng hái, năng động

cẩn thận

lanh lợi, thông minh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

appearance (n)

bề ngoài, ngoại hình

sáng tạo

cẩn thận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

careful (adj)

tự tin

hăng hái, năng động

cẩn thận

thân thiện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

caring (adj)

chu đáo, biết quan tâm

lanh lợi, thông minh

bề ngoài, ngoại hình

hăng hái, năng động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

cheek (n)

mũi

mồm

miệng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

clever (adj)

cẩn thận

thân thiện

hăng hái, năng động

lanh lợi, thông minh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

confident (adj)

sáng tạo

hăng hái, năng động

tự tin

thân thiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?