Từ vựng bài số 28

Từ vựng bài số 28

Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 54

Từ vựng bài số 54

Professional Development

25 Qs

Từ vựng bài số 37

Từ vựng bài số 37

Professional Development

22 Qs

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Professional Development

21 Qs

Từ vựng bài số 39

Từ vựng bài số 39

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài 31

Từ vựng bài 31

Professional Development

27 Qs

Từ vựng bài số 35

Từ vựng bài số 35

Professional Development

26 Qs

Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài 7

Từ vựng bài 7

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài số 28

Từ vựng bài số 28

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 19+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phiên âm đúng của từ 은행 - Ngân hàng

/ưn-hên/

/ưn-hêng/

/ư-nêng/

/ư-nên/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

창구 có nghĩa là gì trong tiếng Việt

Ngân hàng

Sổ tiết kiệm

Quầy giao dịch

Số tài khoản ngân hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

통장 có nghĩa là gì

Cuốn sổ

Sổ ngân hàng

Sổ tay

Sổ ghi chép

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

신분증 có nghĩa là gì

Giấy khám sức khỏe

Giấy chứng nhận

Giấy chứng minh nhân dân

Giấy tờ tùy thân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

______번호 (số tài khoản ngân hàng)

게좌

계좌

게죄

계죄

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Địa chỉ trong tiếng Hàn là

주수

조수

주소

조수

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Ký tên trong tiếng Hàn là gì

설명

서명

쓰명

시명

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?