Quiz 2.7

Quiz 2.7

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 36

Từ vựng bài số 36

Professional Development

19 Qs

Từ vựng bài số 34

Từ vựng bài số 34

Professional Development

22 Qs

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 48

Từ vựng bài số 48

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 53

Từ vựng bài 53

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Professional Development

20 Qs

Quiz 2.7

Quiz 2.7

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Dương Ngô

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“快” trong tiếng Việt là?

chậm

nhanh

xa

lớp học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“机场” nghĩa là gì?

sân bay

công ty

đường

giờ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“走” nghĩa là?

đi bộ

đến

rời, cách xa

nhanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“公共汽车” là từ gì?

xe buýt

công ty

đường

giờ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“离” nghĩa là gì?

xa

rời, cách xa

đến

công ty

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“小时” nghĩa là?

giờ

đường

sân bay

chậm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“教室” nghĩa là?

lớp học

đến

đi bộ

xe buýt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?