声母 (Thanh mẫu)

声母 (Thanh mẫu)

1st Grade - University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chữ người tử tù

Chữ người tử tù

3rd Grade

20 Qs

韵母&声调 (vận mẫu và thanh điệu)

韵母&声调 (vận mẫu và thanh điệu)

University

20 Qs

Tiếng việt lớp 1

Tiếng việt lớp 1

1st Grade

17 Qs

Fuxi pinyin 3 + 4

Fuxi pinyin 3 + 4

University

20 Qs

Tiếng Việt 4 tuần 1

Tiếng Việt 4 tuần 1

4th Grade

15 Qs

Từ tượng hình, tượng thanh

Từ tượng hình, tượng thanh

8th Grade

20 Qs

Kaixin 3

Kaixin 3

1st Grade

15 Qs

CÂU KỂ AI LÀM GÌ?

CÂU KỂ AI LÀM GÌ?

4th Grade

16 Qs

声母 (Thanh mẫu)

声母 (Thanh mẫu)

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade - University

Medium

Created by

Quỳnh Hương undefined

Used 22+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Có bao nhiêu thanh mẫu trong tiếng Trung ?

20

21

22

23

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

nhóm âm môi gồm những âm nào ?

b p m f

d t n l

g k h

b p m l

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thanh mẫu nào sao đây không thuộc nhóm âm đầu lưỡi?

d

t

n

k

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"g h k" thuộc nhóm âm nào sau đây?

âm cuống lưỡi

âm đầu lưỡi trước

âm uốn lưỡi

âm môi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Nhóm âm nào sau đây khi phát âm mặt lưỡi phải tiếp xúc với ngạc cứng?

nhóm âm mặt lưỡi

nhóm âm đầu lưỡi trước

nhóm âm cuống lưỡi

nhóm âm môi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

"b" tương đương với âm nào trong tiếng Việt?

bua

pua

pưa

pi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"k" đọc là?

"khưa" (bật hơi)

"khưa" (ko bật hơi)

cưa

hưa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?