sắp xếp các câu sau:
认出/我/他/来/就/第一眼/了。
Bài 1 - 翻译
Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Medium
tran duy
Used 4+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
sắp xếp các câu sau:
认出/我/他/来/就/第一眼/了。
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
sắp xếp các câu sau:
银行卡/办理/本人/需要/身份证。
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
sắp xếp các câu sau:
时间/你/开会/一定/了。/记错
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
sắp xếp các câu sau:
今天/听说/30分钟/会议/提前/的/开始。
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
sắp xếp các câu sau:
我们/你/到/欢迎/公司/来。
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
điền từ còn thiếu vào ô trống, để câu có nghĩa hoàn chỉnh:
hành lý đều lấy rồi, mời anh theo tôi: …………都拿好了。请您跟我来吧。
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
điền từ còn thiếu vào ô trống, để câu có nghĩa hoàn chỉnh:
Anh thật hài hước: 您真…………。
14 questions
YCT4 - 4
Quiz
•
Professional Development
20 questions
标准教程HSK6 - 第二十六课
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Luyện tập về từ nhiều nghĩa
Quiz
•
5th Grade
20 questions
(1-4) Câu nói thông dụng Tiếng Trung
Quiz
•
6th - 8th Grade
14 questions
第二课:汉语不太难。
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
汉语教程HSK6 - 第三课
Quiz
•
4th Grade
20 questions
汉语不太难
Quiz
•
University
15 questions
Hán 1 bài 5
Quiz
•
KG
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade