Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十八课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十八课

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 4 bài 1: Lễ Quốc Khánh được nghỉ 7 ngày.

Quyển 4 bài 1: Lễ Quốc Khánh được nghỉ 7 ngày.

6th Grade - University

20 Qs

Boya 第二课

Boya 第二课

University

10 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十九课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十九课

University

15 Qs

Quyển 2 bài 7: Bạn đi cùng với ai thế?

Quyển 2 bài 7: Bạn đi cùng với ai thế?

6th Grade - University

20 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十三课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十三课

University

15 Qs

Q2_Bài 16

Q2_Bài 16

University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第七课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第七课

University

15 Qs

汉语口语速成 14课 课文一

汉语口语速成 14课 课文一

University

10 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十八课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十八课

Assessment

Quiz

Professional Development, World Languages

University

Easy

Created by

Phương Thảo

Used 13+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

阳光

植物

动物

月亮

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

国号

国歌

国旗

国家

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Lượng từ cho 狗:

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lựa chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

______我有时间,______一定跟你去旅游。

不但……而且

如果……就

只要……就

只有……才

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?