ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 8 TIẾNG NHẬT

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 8 TIẾNG NHẬT

University

10 Qs

Student preview

quiz-placeholder

Similar activities

第2課の言葉

第2課の言葉

KG - University

15 Qs

[N3] Test Mimikara Goi unit 1-6

[N3] Test Mimikara Goi unit 1-6

University

10 Qs

JPD123_7.3 Từ vụng

JPD123_7.3 Từ vụng

University

12 Qs

[N3] Check từ vựng Mimikara unit 1-8

[N3] Check từ vựng Mimikara unit 1-8

University

10 Qs

漢字 11 復習

漢字 11 復習

12th Grade - University

10 Qs

ことばクイズ①

ことばクイズ①

8th Grade - University

11 Qs

Vua tiếng việt

Vua tiếng việt

3rd Grade - University

10 Qs

日本語

日本語

KG - Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 8 TIẾNG NHẬT

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 8 TIẾNG NHẬT

Assessment

Quiz

Created by

Phùng Thu Giang 19040068

World Languages

University

28 plays

Easy

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của tính từ: 大きい(おおきい)

lớn, to

bé, nhỏ

cao

tốt bụng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của tính từ: 高い(たかい)

khó

dễ

đắt, cao

lớn, to

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của tính từ: 古い(ふるい)

mới

tốt

rẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của tính từ: 新しい(あたらしい)

mới

to, lớn

cao, đắt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của tính từ: 安い(やすい)

đắt, cao

rẻ

mới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của tính từ: しんせつ(な)

dễ

tiện lợi

đắt, cao

tốt bụng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của tính từ: ゆうめい(な)

tốt bụng

yên tĩnh

náo nhiệt

nổi tiếng

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?