Chọn nghĩa đúng của tính từ: 大きい(おおきい)
ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 8 TIẾNG NHẬT

Quiz
•
Phùng Thu Giang 19040068
•
World Languages
•
University
•
28 plays
•
Easy
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
lớn, to
bé, nhỏ
cao
tốt bụng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của tính từ: 高い(たかい)
khó
dễ
đắt, cao
lớn, to
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của tính từ: 古い(ふるい)
mới
tốt
cũ
rẻ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của tính từ: 新しい(あたらしい)
mới
to, lớn
cũ
cao, đắt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của tính từ: 安い(やすい)
đắt, cao
rẻ
cũ
mới
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của tính từ: しんせつ(な)
dễ
tiện lợi
đắt, cao
tốt bụng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của tính từ: ゆうめい(な)
tốt bụng
yên tĩnh
náo nhiệt
nổi tiếng
Explore all questions with a free account
Similar Resources on Quizizz
10 questions
[N3] Check từ vựng mimikara unit 1-11

Quiz
•
University
10 questions
[N3] Check từ vựng mimikara unit 1-10

Quiz
•
University
10 questions
[N3] Check từ vựng Mimikara unit 1-12

Quiz
•
University
10 questions
[N3] BT Mimikara Goi Unit 1-4

Quiz
•
University
9 questions
Bạn hiểu gì về Class Dojo.

Quiz
•
University
15 questions
Kiểm tra về từ vựng tiếng Anh

Quiz
•
University
10 questions
Chữ Hán Bài 7

Quiz
•
University
13 questions
Marugoto_rikai_A1_第3課

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
19 questions
Naming Polygons

Quiz
•
3rd Grade
14 questions
Prime Factorization

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
21 questions
6th Grade Math CAASPP Practice

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
4th Grade Math SOL Review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade