BÀI TẬP CHƯƠNG 3-HÓA 9

BÀI TẬP CHƯƠNG 3-HÓA 9

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LUYỆN  TẬP CHƯƠNG 1

LUYỆN TẬP CHƯƠNG 1

9th Grade

20 Qs

Hoá 8+9

Hoá 8+9

8th - 9th Grade

21 Qs

Tiết 8 - Luyện tập TCHH của oxit và axit

Tiết 8 - Luyện tập TCHH của oxit và axit

9th Grade

15 Qs

Luyện tập: Rượu, Axit, Chất Béo

Luyện tập: Rượu, Axit, Chất Béo

9th - 12th Grade

20 Qs

ôn tập giữa kì 2 hóa 9

ôn tập giữa kì 2 hóa 9

9th Grade

25 Qs

Hóa 9 - Tiết 14     LUYỆN TẬP

Hóa 9 - Tiết 14 LUYỆN TẬP

9th Grade

20 Qs

chủ đề muối hoá 9

chủ đề muối hoá 9

9th Grade

16 Qs

BT Hóa 9/2 lần 2

BT Hóa 9/2 lần 2

9th Grade

20 Qs

BÀI TẬP CHƯƠNG 3-HÓA 9

BÀI TẬP CHƯƠNG 3-HÓA 9

Assessment

Quiz

Chemistry

9th Grade

Medium

Created by

Thủy Trần

Used 22+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở điều kiện thường, phi kim có thể tồn tại ở  trạng thái:

lỏng và khí.

rắn và lỏng.  

rắn và khí.    

rắn, lỏng, khí.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy gồm các phi kim thể khí ở điều kiện thường là:

S, P, N2, Cl

C, S, Br2, Cl2.

Cl2, H2, N2, O2.  

Br2, Cl2, N2, O2.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy gồm các nguyên tố phi kim là:

C, S, O, Fe.   

Cl, C, P, S. 

P, S, Si, Ca. 

K, N, P, Si.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở điều kiện thường, phi kim ở thể lỏng là

oxi.   

brom.     

clo.  

nitơ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy phi kim tác dụng được với nhau là:

Si, Cl2, O2.

H2, S, O2

Cl2, C, O2

Cl2, S, O2.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Clo là chất khí có màu  

nâu đỏ.

vàng lục.

lục nhạt.

trắng xanh.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

        Tính chất nào sau đây là của khí clo?

Tác dụng với nước tạo thành dung dịch bazơ.

Tác dụng với nước tạo thành axit clorơ (HClO2).

Có tính tẩy màu trong không khí ẩm.

Tác dụng với oxi tạo thành oxit.    

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?