bai 1,2,3 CMEK

bai 1,2,3 CMEK

1st - 2nd Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第1课,你好 (bagian 1)

第1课,你好 (bagian 1)

1st Grade

13 Qs

ทวนศัพท์บทที่1-2

ทวนศัพท์บทที่1-2

1st - 3rd Grade

12 Qs

Tiếng Trung Hami 2

Tiếng Trung Hami 2

1st Grade

11 Qs

중국말 시험 1-인사 (Chinese class1)

중국말 시험 1-인사 (Chinese class1)

1st Grade

12 Qs

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 1

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 1

1st - 5th Grade

10 Qs

你好-Multiple choice practice

你好-Multiple choice practice

KG - 4th Grade

11 Qs

YCT 2 sample 4 reading 1

YCT 2 sample 4 reading 1

1st - 2nd Grade

10 Qs

华文1-L1 《你好》

华文1-L1 《你好》

1st Grade

10 Qs

bai 1,2,3 CMEK

bai 1,2,3 CMEK

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 2nd Grade

Easy

Created by

ledung ledung

Used 5+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cách đọc đúng của từ 你好 là

nǐ hǎo

nī hǎo

nǐ hao

ní hǎo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

đây là ai?

老师

您好

你好

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cách chào nhau vào buổi sáng là :

你早

你好

老师

你们

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chữ 你 có bao nhiêu nét

7 nét

6 nét

5 nét

8 nét

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chữ 好 bao gồm những bộ thủ nào

bộ tâm và bộ nhân thường

bộ nữ và bộ nhân đứng

bộ nữ và bộ miên

bộ nữ và bộ tử

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

khi gặp người già ta nên chào là :

你好

您好

再见

您们

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chữ 师 có bộ

bộ cân

bộ miên

bộ nhật

bộ khăn

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

hình ảnh này gợi ta nhớ đến bộ nào ?

bộ tâm

bộ nhật

bộ miên

bộ điền