Lý thuyết oxi - lưu huỳnh

Lý thuyết oxi - lưu huỳnh

10th - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LUYỆN TẬP: ĐIỆN PHÂN

LUYỆN TẬP: ĐIỆN PHÂN

12th Grade

28 Qs

Ôn tập kì 2 - hóa 10

Ôn tập kì 2 - hóa 10

10th Grade

25 Qs

AMIN AMINOAXIT 02

AMIN AMINOAXIT 02

12th Grade

28 Qs

2024-H10-ÔTKTGK1-DE1

2024-H10-ÔTKTGK1-DE1

10th Grade

25 Qs

hóa ck 11 c1

hóa ck 11 c1

11th Grade

25 Qs

ôn tập HK2-hóa 10

ôn tập HK2-hóa 10

12th Grade

33 Qs

H12-ONCK2-NQ-DE4-2025

H12-ONCK2-NQ-DE4-2025

12th Grade - University

26 Qs

đề thi thử hóa

đề thi thử hóa

12th Grade

28 Qs

Lý thuyết oxi - lưu huỳnh

Lý thuyết oxi - lưu huỳnh

Assessment

Quiz

Chemistry

10th - 12th Grade

Medium

Created by

Đặng HÒA

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để pha loãng axit sunfuric đặc, người ta

đổ axit và nước.

trộn đồng thời axit và nước.

cho từ từ axit vào nước.

hấp thụ SO3 vào axit.

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn các phát biểu đúng:

Oxi là khí không màu, không mùi, không vị.

Oxi và ozon là hai đồng vị của nguyên tố oxi.

Oxi chiếm 20% thể tích không khí.

Ozon có tính oxi hóa mạnh hơn oxi.

Oxi nhẹ hơn không khí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy gồm các chất đều tác dụng với H2SO4 đặc, nguội là:

S, Al, NaOH.

FeS, C, Cu.

H2S, MgO, Fe.

FeSO4, Au, SO2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sản phẩm tạo thành khi lưu huỳnh tác dụng với flo là

SF2

SF4

SF6

S2F

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở nhiệt độ thường, lưu huỳnh phản ứng với kim loại nào sau đây?

Fe

Al

Hg

Cu

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các nhận định sau:

(1) Một lượng nhỏ ozon có tác dụng diệt khuẩn cho không khí.

(2) Phần lớn lưu huỳnh dùng để sản xuất axit sunfuric.

(3) Oxi dùng để chữa sâu răng.

(4) Hiđro sunfua có tính oxi hóa mạnh.

Các nhận định đúng là

2

1

3

4

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Để chứng minh tính oxi hóa của oxi yếu hơn ozon ta dùng kim loại nào?

Na

Ag

Mg

Cu

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?