Tieng viet

Tieng viet

1st - 6th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Greetings

Greetings

1st - 3rd Grade

10 Qs

English New Words Cau Vy

English New Words Cau Vy

4th Grade

10 Qs

English

English

1st Grade

10 Qs

Bài ôn tập Tiếng Việt lớp 2 tuần 10

Bài ôn tập Tiếng Việt lớp 2 tuần 10

1st - 2nd Grade

10 Qs

Trò chơi để nhận thưởng

Trò chơi để nhận thưởng

1st Grade

10 Qs

Greeting and Introduction

Greeting and Introduction

1st - 2nd Grade

10 Qs

up starter - welcome

up starter - welcome

1st Grade

9 Qs

Greeting

Greeting

KG - 5th Grade

10 Qs

Tieng viet

Tieng viet

Assessment

Quiz

English

1st - 6th Grade

Hard

Created by

Kim Golbari

Used 5+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Sirel / tên / tôi / là/.

Tôi tên là Sirel.

Là tôi tên Sirel.

Tên tôi là Sirel.

Sirel là tên tôi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cô/ khỏe / không / có/ ?

Khỏe không có cô?

Cô có khỏe không?

có khỏe cô không?

không cô có khỏe?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cảm ơn./ khỏe/ cũng/ tôi/.

Cảm ơn. khỏe cũng tôi.

Cảm ơn. cũng tôi khỏe.

Cảm ơn. Khỏe tôi cũng.

Cảm ơn. Tôi cũng khỏe.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chào / ông./ Khỏe/ không/ có/ Ông/?

Chào ông. Ông khỏe có không?

Chào ông. Ông có khỏe không?

Chào ông. Ông khỏe không có?

chào ông. Ông không có khỏe?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chào / bạn./ lỗi / xin./ tên/ Bạn / gì / là/ ?/

bạn tên là gì. xin lỗi. chào bạn.

chào bạn. Bạn tên là gì?

Chào bạn. Xin lỗi. Bạn tên là gì?

Xin lỗi, chào bạn. Bạn tên là gì