Fun Fun Korean 3 - Bài 1

Fun Fun Korean 3 - Bài 1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun Fun Korean 1 - Bài 4

Fun Fun Korean 1 - Bài 4

University

10 Qs

S4C4_결심_기 위해서_에

S4C4_결심_기 위해서_에

University

10 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 10

Fun Fun Korean 1 - Bài 10

University

10 Qs

한국어 시험 초급 1.7,8

한국어 시험 초급 1.7,8

University

15 Qs

중간고사 -초급2-

중간고사 -초급2-

University - Professional Development

10 Qs

제7과: 약속

제7과: 약속

University

8 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 15

Fun Fun Korean 3 - Bài 15

University

10 Qs

제9과 퀴즈

제9과 퀴즈

KG - University

10 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 1

Fun Fun Korean 3 - Bài 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

HIC Hanoi

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

친구를 사귀다 nghĩa là gì?

Hẹn hò

Kết bạn

Gặp bạn

Có nhiều bạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

담배를 끊다 nghĩa là gì?

Hút thuốc lá

Mua thuốc lá

Nghiện thuốc lá

Bỏ thuốc lá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "kiếm tiền"?

돈을 벌다

돈을 빌리다

돈을 아끼다

돈을 찾다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "nỗ lực"?

포기하다

노력하다

성공하다

최선을 다하다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "học thuộc lòng"?

복습하다

연습하다

외우다

잊어버리다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

가: 새 학기에 어떤 계획을 가지고 계세요?

나: 저는 장학금을__________열심히 공부할 생각입니다.

따기 위해서

받기 위해서

따도

받아도

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

가: 새해에는 어떤 계획을 가지고 계세요?

나: 저는 __________위해서 열심히 노력할 계획입니다.

진구를

취미를

미래를

부자를

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?