
Vật lý
Quiz
•
Physical Ed
•
11th Grade
•
Medium
Lena Gonagon
Used 1+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm câu sai về từ trường
Các đường sức từ là các đường cong không kín
Hướng của đường sức từ là hướng của vectơ cảm ứng từ
Tại mỗi điểm từ trường có độ lớn xác định
Nam châm có đường sức từ đi ra từ cực Nam đi vào ở cực Bắc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm câu đúng từ trường không tương tác với
Các điện tích chuyển động
Các điện tích đứng yên
Các nam châm chuyển động
Các nam châm đứng yên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt bàn tay trái duỗi thẳng để các đường sức từ xuyên vào lòng bàn tay, ngón tay choãi ra 90 độ chỉ chiều lực từ tác dụng lên phần tử mang dòng điện thì chiều dòng điện là
Chiều từ cổ tay đến các ngón tay
Ngược chiều từ cổ tay đến các ngón tay
Cùng chiều với ngón tay cái choãi ra
Ngược chiều với ngón tay cái choãi ra
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm câu sai: lực từ tác dụng lên phần tử mang dòng điện
Có chiều cùng chiều với từ trường
Có phương vuông góc với phần tử mang dòng điện
Có độ lớn tỉ lệ với cường độ dòng điện
Có độ lớn tỉ lệ với cảm ứng từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đoạn dòng điện nằm song song và ngược chiều với đường sức từ. Gọi F là độ lớn lực từ tác dụng lên nó thì
F=0
F tùy thuộc chiều dài của đoạn dòng điện
F khác 0
F tùy thuộc độ lớn của cảm ứng từ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm câu sai về tính chất của đường sức từ
Tại mỗi điểm trong từ trường chỉ vẽ được một đường sức từ
Tiếp tuyến tại mỗi điểm của đường sức từ trùng với phương của từ trường tại điểm
Các đường sức từ là các đường cong không khép kín
Hướng của đường sức tuân theo qui tắc xác định
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm câu sai lực từ là lực tương tác giữa
Hai dòng điện
Hai điện tích đứng yên
Hai nam châm
Một nam châm và một dòng điện
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade