ÔN TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

ÔN TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

6th - 9th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tenses

tenses

6th Grade

30 Qs

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

7th - 8th Grade

25 Qs

Ôn tập học kỳ I anh 6

Ôn tập học kỳ I anh 6

6th Grade

25 Qs

Level 6 - Theme 7 - Robots (5)

Level 6 - Theme 7 - Robots (5)

6th Grade

25 Qs

ôn tập

ôn tập

1st Grade - University

24 Qs

TEST TENSES

TEST TENSES

5th - 9th Grade

25 Qs

Quá khứ đơn giản và quá khứ liên tục

Quá khứ đơn giản và quá khứ liên tục

8th Grade

27 Qs

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

6th - 9th Grade

30 Qs

ÔN TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

ÔN TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

Assessment

Quiz

English

6th - 9th Grade

Hard

Created by

HÀ KIỀU

Used 20+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She (not study) ………. on Saturday

doesn't study

don't study

not studies

Doesn't study ?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

My sister (wash)……….dishes every day.

washs

washes

don't wash

is washing

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She (not study) ………. on Saturday

doesn't study

don't study

not studies

Doesn't study ?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

My sister (wash)……….dishes every day.

washs

washes

don't wash

is washing

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

(Có thể chọn nhiều đáp án)

Everyday; Usually; Often; Never.

At weekends

In the morning

Tomorrow

Listen!

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu sau đúng hay sai:

Do you stayed with your friends ?

Đúng

Sai

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách dùng thì hiện tại đơn:
(Có thể chọn nhiều đáp án)

Diễn tả một hành động hay một sự việc xảy ra thường xuyên ở thời điểm hiện tại.

Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.

Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai nhưng có lịch trình cụ thể.

Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.

Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường dùng trong câu có sử dụng “always”.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?