TEST1B_Phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

TEST1B_Phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

1st - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quy tắc phát âm s/es

Quy tắc phát âm s/es

6th - 7th Grade

15 Qs

MINITEST 5: đuôi "ed"

MINITEST 5: đuôi "ed"

9th Grade

15 Qs

Unit 7(EL6)

Unit 7(EL6)

6th Grade

10 Qs

UNIT 1_MY NEW SCHOOL

UNIT 1_MY NEW SCHOOL

6th Grade

10 Qs

G6 - UNIT 7: TELEVISION - 15 mins

G6 - UNIT 7: TELEVISION - 15 mins

6th - 7th Grade

15 Qs

tag questions

tag questions

2nd Grade

15 Qs

PHONETIC GRADE 12

PHONETIC GRADE 12

10th - 12th Grade

10 Qs

G7 - U8 - Pronunciation ed 1

G7 - U8 - Pronunciation ed 1

7th Grade

10 Qs

TEST1B_Phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

TEST1B_Phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

Assessment

Quiz

English

1st - 12th Grade

Medium

Created by

Tran Quy

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

PHÁT ÂM LÀ GÌ?

Chọn từ có phần GẠCH CHÂN phát âm khác với các từ còn lại.

A. REGULATE

B. INTEGRATE

C. INVESTIGATE

D. RELIGION

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

PHÁT ÂM LÀ GÌ?

Chọn từ có phần GẠCH CHÂN phát âm khác với các từ còn lại.

A. million

B. attention

C. billion

D. pavilion

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

PHÁT ÂM LÀ GÌ?

Chọn từ có phần GẠCH CHÂN phát âm khác với các từ còn lại.

A. previous

B. allegiance

C. invention

D. collegiate

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

PHÁT ÂM LÀ GÌ?

Chọn từ có phần GẠCH CHÂN phát âm khác với các từ còn lại.

A. intention

B. reallocate

C. credential

D. prescription

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

PHÁT ÂM LÀ GÌ?

Chọn từ có phần GẠCH CHÂN phát âm khác với các từ còn lại.

A. penetrate

B. inculator

C. recriminator

D. tradition

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

PHÁT ÂM LÀ GÌ?

Chọn từ có phần GẠCH CHÂN phát âm khác với các từ còn lại.

A. clinician

B. direction

C. delicious

D. depreciate

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

PHÁT ÂM LÀ GÌ?

Chọn từ có phần GẠCH CHÂN phát âm khác với các từ còn lại.

A. impatience

B. palatial

C. contraction

D. levitate

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?