GRAMMAR - VERB ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )
Quiz
•
English
•
University
•
Easy
+10
Standards-aligned
Nguyen Hien
Used 245+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
Cách dùng thì hiện tại đơn :
Diễn tả chân lý, thói quen, sự thật hiển nhiên
diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ
Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại
diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành :
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Diễn tả 1 hành động
đang diễn ra thì có 1
hành động khác xen
vào
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong quá khứ.
Nói về một hành
động xảy ra trong
quá khứ, kéo dài
đến hiện tại, có thể
xảy ra trong tương lai
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
Cách dùng thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Diễn tả 1 hành động
đang diễn ra thì có 1
hành động khác xen
vào
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong quá khứ
Nói về một hành
động xảy ra trong
quá khứ, kéo dài
đến hiện tại, có thể
xảy ra trong tương lai
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
cách dùng thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong quá khứ
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong tương lai
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
dấu hiệu thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
since, for, times, recently , already
ago, yesterday, last month, last week
next week, next month, next year , tomorrow
now, right now, at the moment , at present
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
dấu hiệu thì QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
before, by the time
since, for, times, recently , already
ago, yesterday, last month, last week
now, right now, at the moment , at present
Tags
CCSS.L.11-12.3A
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
CÔNG THỨC thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
WILL + BE Ving
WILL + HAVE BEEN VING
WILL+ HAVE V3/ Ved
WILL + Vo
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
14 questions
Future Perfect & Future Perfect Continuous quizz
Quiz
•
8th Grade - University
17 questions
review week 1
Quiz
•
University
20 questions
TCB1- Test 2
Quiz
•
University
15 questions
Chiến lược Giao tiếp trong kinh doanh
Quiz
•
University
20 questions
U18 - R9 - Is the era of artificial speech translation upon us?
Quiz
•
University
20 questions
Vocabulary Quizs
Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Toeic Test 1
Quiz
•
University
16 questions
PHIẾU BÀI TẬP TIN HỌC 9 BÀI 1
Quiz
•
2nd Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade