Cách dùng thì hiện tại đơn :
GRAMMAR - VERB ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Nguyen Hien
Used 237+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
Diễn tả chân lý, thói quen, sự thật hiển nhiên
diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ
Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại
diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành :
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Diễn tả 1 hành động
đang diễn ra thì có 1
hành động khác xen
vào
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong quá khứ.
Nói về một hành
động xảy ra trong
quá khứ, kéo dài
đến hiện tại, có thể
xảy ra trong tương lai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
Cách dùng thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Diễn tả 1 hành động
đang diễn ra thì có 1
hành động khác xen
vào
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong quá khứ
Nói về một hành
động xảy ra trong
quá khứ, kéo dài
đến hiện tại, có thể
xảy ra trong tương lai
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
cách dùng thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong quá khứ
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong tương lai
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
dấu hiệu thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
since, for, times, recently , already
ago, yesterday, last month, last week
next week, next month, next year , tomorrow
now, right now, at the moment , at present
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
dấu hiệu thì QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
before, by the time
since, for, times, recently , already
ago, yesterday, last month, last week
now, right now, at the moment , at present
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
CÔNG THỨC thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
WILL + BE Ving
WILL + HAVE BEEN VING
WILL+ HAVE V3/ Ved
WILL + Vo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Future Perfect & Future Perfect Continuous quizz

Quiz
•
8th Grade - University
22 questions
Hòa Hợp Thì Tiếng Anh 12

Quiz
•
12th Grade - University
13 questions
chiến lược từ vựng

Quiz
•
University
18 questions
GG4 - Yes/No questions in Past simple

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Grammar

Quiz
•
University
16 questions
Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Quiz
•
3rd Grade - University
14 questions
Grammar Review - Tense

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
TCB1- Test 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade