
HK2 15P MANG

Quiz
•
Science
•
11th Grade
•
Medium
Mr long
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Để khai báo một mảng B gồm 100 phần tử có kiểu phần tử là số thực, ta khai báo
Var B: array [1 ..100] of integer;
Var B: array [1 ..100] of word;
Var B: array [1 ..100] of real;
Var B : array [1 ..100] of byte;
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Để in ra màn hình giá trị phần tử thứ 3 của mảng, ta sử dụng lệnh nào?
write(a[i]);
read(a[3]);
write(‘a[3]’);
write(a[3]);
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Em hãy cho biết khai báo đúng của biến mảng 1 chiều A gồm 100 phần tử số nguyên:
Var A:=Array[1..100] of Integer;
Var A=Array[1..100] of Integer;
Var A:Array[1..100] of Integer;
Var A=Array[1,2..100] of Integer;
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong mảng HS chứa điểm kiểm tra các bạn trong lớp. Tham chiếu đến điểm kiểm tra của học sinh thứ 1 được viết như thế nào?
HS{1}
HS(1)
HS[1];
A[1]
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây về mảng là đúng?
Là tập hợp các số thực
Dãy hữu hạn các phần tử cùng kiểu
Là tập hợp các số nguyên
Có độ dài tối đa 255
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hãy chọn cú pháp khai báo mảng đúng trong các khai báo sau:
Var < tên biến mảng >: array [ kiểu chỉ số ] of < kiểu phần tử>;
Var <tên mảng > :< Kiểu dữ liệu>;
Var < tên biến mảng >: array [ kiểu chỉ số ] < kiểu phần tử>;
C.
Var < tên biến mảng > = array [ kiểu chỉ số ] of < kiểu phần tử>;
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đoạn chương trình sau thực hiện công việc gì?
Đếm các phần tử có giá trị lớn hơn 5 có trong mảng
Tính tổng các phần tử âm
Tính tổng các phần tử dương
Tính tổng các phần tử có giá trị lớn hơn 5 có trong mảng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
9 questions
Tìm hiểu về thuốc lá điện tử - Greenfield

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Kỹ thuật điện tử - Tổ 1 - 12A7

Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
Đề Cương Ôn Tin Học 11 – Học Kỳ 2

Quiz
•
11th Grade
13 questions
Proje Hazırlama - 1. Ünite 2. Değerlendirme

Quiz
•
9th - 11th Grade
12 questions
Tkinter 2.0

Quiz
•
7th - 11th Grade
10 questions
AI THÔNG MINH HƠN

Quiz
•
6th - 12th Grade
14 questions
3.TM IK kviz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Avaliação Pensamento Computacional - Prático

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
16 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
38 questions
Water Cycle and Groundwater

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring the Four Types of Human Body Tissue

Interactive video
•
9th - 12th Grade
45 questions
Cell Unit review/remediation

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Crime Scene Review

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Unit 2C Progress Check (Biosphere 3)

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
AP Biology Functional Groups Quiz

Quiz
•
11th - 12th Grade
20 questions
chemistry of life

Quiz
•
9th - 11th Grade