제1과( 초급2)

제1과( 초급2)

1st - 3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

quiz siang

quiz siang

3rd Grade

10 Qs

Sejong 1 Bab 4

Sejong 1 Bab 4

KG - University

10 Qs

Bài 1 - THTH2

Bài 1 - THTH2

2nd Grade

12 Qs

part 2

part 2

1st - 5th Grade

10 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Đơn vị đếm

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Đơn vị đếm

1st - 5th Grade

20 Qs

EPS-TOPIK FILL IN BLANK #1

EPS-TOPIK FILL IN BLANK #1

1st - 5th Grade

20 Qs

음식 주문하기!

음식 주문하기!

KG - Professional Development

10 Qs

Fill In The Blank SET3

Fill In The Blank SET3

1st - 6th Grade

10 Qs

제1과( 초급2)

제1과( 초급2)

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 3rd Grade

Medium

Created by

Ngọc Linh

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ " vợ"

선배

상사

아내

남편

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng việt của " 손님"

tiền bối

chủ nhân

khách hàng

cấp dưới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ trái nghĩa của " 후배"

선배

상사

아내

부하

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

우리 친구들은 김 선생님 댁을 .................했습니다

소개

방문

초대

인사

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

저는 선생님께 " 안녕하세요"라고 ....................했습니다

인사

초대

소개

방문

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

더워서 옷을 .........................

입습니다

벗습니다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu này đúng hay sai:

Người này là bạn của anh trai

이 사름은 친구의 오빠예요

맞아요

틀려요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?