TĐ2 - Vè chim

TĐ2 - Vè chim

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Uso de "h", "ll", "y"

Uso de "h", "ll", "y"

KG - Professional Development

10 Qs

Los tipos de señales de tránsito.

Los tipos de señales de tránsito.

1st - 2nd Grade

10 Qs

En el consultorio

En el consultorio

KG - University

12 Qs

Spanish 2 Final Review R1 6A-7A

Spanish 2 Final Review R1 6A-7A

KG - 11th Grade

15 Qs

Semana 18 de mayo sec.5

Semana 18 de mayo sec.5

KG - 12th Grade

10 Qs

BÀI 124 OEN OET

BÀI 124 OEN OET

1st - 5th Grade

10 Qs

Letra N y el abecedario

Letra N y el abecedario

1st - 2nd Grade

10 Qs

TĐ2 - Vè chim

TĐ2 - Vè chim

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Dung Truong

Used 82+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn những loài chim được kể đến trong bài

Gà con

Đại bàng

Cú mèo

Diều hâu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ chỉ đặc điểm thích hợp:

........................... là em sáo xinh

vừa đi vừa nhảy

hay nói linh tinh

hay nhặt lân la

hay mách lẻo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ chỉ đặc điểm thích hợp:

........................... là cậu chìa vôi

vừa đi vừa nhảy

hay nói linh tinh

hay nghịch hay tếu

hay mách lẻo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ chỉ đặc điểm thích hợp:

........................... là bác cú mèo

nhấp nhem buồn ngủ

hay nói linh tinh

hay nghịch hay tếu

hay mách lẻo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Mách lẻo" có nghĩa là:

kể chuyện riêng của người này cho người khác.

nói chuyện nhiều

hiểu biết nhiều

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Vè" có nghĩa là:

lời kể có vần

con vật nhỏ có cánh

thơ lục bát

thơ tự do

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào bao gồm các từ chỉ họ hàng:

cậu, dì, chú, bác, mẹ, thím

cậu, dì, mai, đào, ba, ông

mẹ, thím, con, ba, bốn, chú

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?