Bài 2 SC1

Bài 2 SC1

1st Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 5 SC1

Bài 5 SC1

1st Grade

19 Qs

I2_13_AT_Review Test_Miracle_U11_pp.44-47_Kacie

I2_13_AT_Review Test_Miracle_U11_pp.44-47_Kacie

1st - 5th Grade

13 Qs

TRÒ CHƠI 2

TRÒ CHƠI 2

1st Grade

20 Qs

Name's of animals

Name's of animals

1st Grade

20 Qs

Câu bị động & đặt câu hỏi

Câu bị động & đặt câu hỏi

1st Grade

15 Qs

CIA Game

CIA Game

1st - 3rd Grade

12 Qs

Đường lên đỉnh Olympia

Đường lên đỉnh Olympia

1st Grade

21 Qs

Khám Phá Động Từ Tiếng Hàn

Khám Phá Động Từ Tiếng Hàn

1st Grade

15 Qs

Bài 2 SC1

Bài 2 SC1

Assessment

Quiz

Fun

1st Grade

Easy

Created by

Thúy Ngân

Used 8+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào sau đây không phải là động từ chuyển động(đi, đến...)?

읽다

가다

오다

다니다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào sau đây có nghĩa là "nghe"

만나다

살다

듣다

사다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xem TV: 텔레비전을 ...

보다

먹다

자다

놀다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

자다 nghĩa là gì?

chơi

ăn

uống

ngủ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm kimchi: 김치를 ...

먹다

만들다

놀다

오다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Học tiếng Hàn: 한국어를 ...

말하다

이야기하다

공부하다

일하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào sau đây có nghĩa là "gọi điện thoại"?

대화하다

질문하다

운동하다

전화하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?