Fun Fun Korean 2 _ Bài 13

Fun Fun Korean 2 _ Bài 13

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun Fun Korean 4 _ Bài 12

Fun Fun Korean 4 _ Bài 12

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 14

Fun Fun Korean 2 _ Bài 14

University

10 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 11

Fun Fun Korean 3 - Bài 11

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 10

Fun Fun Korean 4 _ Bài 10

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

University

10 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 13

Fun Fun Korean 3 - Bài 13

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 13

Fun Fun Korean 4 _ Bài 13

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 2

Fun Fun Korean 2 _ Bài 2

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 13

Fun Fun Korean 2 _ Bài 13

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

HIC Hanoi

Used 7+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'"환경 도시" có nghĩa là gì?

Thành phố môi trường

Thành phố hòa bình

Thành phố công nghiệp

Ô nhiễm môi trường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào sau đây cùng nghĩa với '북경'?

베이징

도쿄

하노이

방콕

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'"서북쪽" có nghĩa là gì?

Hướng tây bắc

Hướng đông nam

Hướng tây nam

Hướng đông bắc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Vùng quê, miền quê"?

시골

도시

대도시

수도

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "làm nông"?

농사를 짓다

나무를 심다

인기가 많다

맛이 좋다

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 3 pts

Media Image

Chọn các từ miêu tả bức tranh?

대도시

인구가 많다

살기 불편하다

교통이 편리하다

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 2 pts

Media Image

Chọn 2 từ để miêu tả bức tranh

경치가 좋다

공기가 맑다

복잡하다

인구가 많다