Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun Fun Korean 2 _ Bài 8

Fun Fun Korean 2 _ Bài 8

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 10

Fun Fun Korean 4 _ Bài 10

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 10

Fun Fun Korean 2 _ Bài 10

University

10 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 11

Fun Fun Korean 3 - Bài 11

University

10 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 14

Fun Fun Korean 3 - Bài 14

University

10 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 10

Fun Fun Korean 3 - Bài 10

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 6

Fun Fun Korean 2 _ Bài 6

University

10 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 12

Fun Fun Korean 3 - Bài 12

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

HIC Hanoi

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"장학금을 받다" có nghĩa là gì?

Nhận học bổng

Chúc mừng

Khao

Chắc chắn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"섭섭하다" có nghĩa là gì?

Tiếc nuối

Buồn

Động viên, khích lệ

Đỗ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "căng thẳng"?

긴자이 되다

힘들어하다

결과가 나오다

소리를 지르다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "vui vẻ, hạnh phúc"?

행복하다

섭섭하다

부꾸럽다

창피하다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "đau lòng, phiền muộn"?

속상하다

짜증이 나다

무섭다

기쁘다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 무슨 좋은 일 있어요?

나: 고향에서 친구가 놀러 와서 너무 ______.

기뻐요

기쁘요

기쁘어요

기뼜어요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 기분이 좋을 때 어떻게 해요?

나: _______ 춤을 춰요.

노래를 하면서

노래를 하면

노래를 해서

노래를 하니까

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?