Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chương IV: Học thuyết giá trị

Chương IV: Học thuyết giá trị

University

10 Qs

Phân tích HĐKD - Tuần 1

Phân tích HĐKD - Tuần 1

University

10 Qs

Test_Chapter2_part2

Test_Chapter2_part2

University

15 Qs

Mối quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên

Mối quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên

University

10 Qs

CÂU HỎI ÔN TẬP

CÂU HỎI ÔN TẬP

University

13 Qs

trắc nghiệm bài 3

trắc nghiệm bài 3

11th Grade - University

10 Qs

PHỐI HỢP GIỮA CÁC BÊN LIÊN QUAN TRONG QUÁ TRÌNH VẬN CHUYỂN

PHỐI HỢP GIỮA CÁC BÊN LIÊN QUAN TRONG QUÁ TRÌNH VẬN CHUYỂN

University

10 Qs

CHIEN DICH AN TOAN GIAO THONG THANG 8.22

CHIEN DICH AN TOAN GIAO THONG THANG 8.22

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

Assessment

Quiz

Other

University

Practice Problem

Easy

Created by

HIC Hanoi

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"장학금을 받다" có nghĩa là gì?

Nhận học bổng

Chúc mừng

Khao

Chắc chắn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"섭섭하다" có nghĩa là gì?

Tiếc nuối

Buồn

Động viên, khích lệ

Đỗ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "căng thẳng"?

긴자이 되다

힘들어하다

결과가 나오다

소리를 지르다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "vui vẻ, hạnh phúc"?

행복하다

섭섭하다

부꾸럽다

창피하다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "đau lòng, phiền muộn"?

속상하다

짜증이 나다

무섭다

기쁘다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 무슨 좋은 일 있어요?

나: 고향에서 친구가 놀러 와서 너무 ______.

기뻐요

기쁘요

기쁘어요

기뼜어요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 기분이 좋을 때 어떻게 해요?

나: _______ 춤을 춰요.

노래를 하면서

노래를 하면

노래를 해서

노래를 하니까

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?