LGBT

LGBT

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ロジックテスト (Đề kiểm tra năng lực IT)

ロジックテスト (Đề kiểm tra năng lực IT)

University

12 Qs

Phòng chống xâm hại trẻ em

Phòng chống xâm hại trẻ em

University

13 Qs

Quản trị xung đột

Quản trị xung đột

University

11 Qs

Game 1 Hoi nghi KTBTCCNAG

Game 1 Hoi nghi KTBTCCNAG

University

10 Qs

Test 3 - LLDH

Test 3 - LLDH

University

10 Qs

Kỹ năng giao tiếp 2

Kỹ năng giao tiếp 2

University

10 Qs

Huawei B311 221 Championship

Huawei B311 221 Championship

1st Grade - University

20 Qs

ĐÀN GHI TA CỦA LORCA

ĐÀN GHI TA CỦA LORCA

12th Grade - University

14 Qs

LGBT

LGBT

Assessment

Quiz

Professional Development

University

Practice Problem

Hard

Created by

Nguyen B1800218

Used 16+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên viết tắt tiếng Anh của LGBT là

Lesbian - Gay - Bisexual - Transgender

Lesbian - Gay - Biexual - Transgender

Lesbian - Gay - Bisexual - Trangender

Lesbian - Gay - Biseual - Transgender

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổ chức nào đã loại bỏ “rối loạn Bản Dạng Giới” liên quan tới Người chuyển giới ra khỏi các bệnh tâm thần trong Phân loại Bệnh lý QT 11

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

UNICEF (Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc)

UN (Liên Hợp Quốc)

UNDP (Chương Trình phát triển của Liên Hiệp Quốc)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Song tính là gì?

Người có cảm giác hấp dẫn về tình cảm, thể chất với một giới

Người không có cảm giác hấp dẫn về tình cảm, thể chất với cả hai giới

Người có cảm giác hấp dẫn về tình cảm, thể chất với cả hai giới

Người không có cảm giác hấp dẫn về tình cảm, thể chất với một giới

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bản dạng giới là gì?

Là thể hiện phong cách của bản thân là nam tính hay nữ tính.

Bản dạng giới nhất thiết phải trùng với giới tính sinh học.

Là thuật ngữ để chỉ những cá thể khác biệt.

Là cảm nhận về giới tính của mình là nam hay nữ. Bản dạng giới không nhất thiết phải trùng với giới tính sinh học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếp xúc nhiều với người đồng tính thì có lây không?

Đúng

Sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

PFLAG là cụm từ viết tắt của

Parent, Families and Friends of Lesbians and Gays

Parents, Famiiess and Friends of Lesbians and Gays

Parents, Familiess and Friends of Lesbians and Gays

Parents, Families and Friends of Lesbians and Gays

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hiệp hội nào cho rằng điều mà người chuyển giới cần là sự hỗ trợ để được sống đúng với bản dạng giới mong muốn?

Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA)

Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (AAP)

Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APP)

Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (PAP)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?