chiến lược từ vựng

Quiz
•
English, Professional Development
•
University
•
Medium
Khuong Nga
Used 185+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đơn vị từ vựng gần như không thể được nghiên cứu một cách cô lập khỏi các từ khác, vì chúng tương tác và liên kết chặt chẽ với nhau về mặt ngữ nghĩa. Các mối liên hệ có thể là (chọn 3 đáp án)
Synonym - từ đồng nghĩa
Homophones - từ đồng âm
orthographic - chính tả
Hyponyms - thượng vị
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nam học từ vựng bằng cách tìm từ qua bài đọc, học cách phát âm và ngữ nghĩa, sau đó Nam đặt câu và cố gắng sử dụng từ vựng đó để giao tiếp. Quá trình học của Nam thể hiện bản chất gì của việc tiếp thu từ vựng?
Liên kết
Tích lũy
Cố định
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi học từ "sad", An đồng thời học những từ liên quan với từ này. Trong đó, từ "feelings" là..........
Synonym - từ đồng nghĩa
Homophones - từ đồng âm
Antonym - từ trái nghĩa
Hyponyms - thượng vị
4.
OPEN ENDED QUESTION
1 min • 1 pt
Nêu tên 3 nguồn đọc hoặc nghe các anh/chị có thể dùng để tăng cường đầu vào ngôn ngữ.
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Liên hệ thông tin ngôn ngữ mới với các khái niệm đã có trong trí nhớ (Liên tưởng có ý nghĩa)
Phân nhóm
Liên kết thông tin
Tạo ngữ cảnh
Sử dụng hình ảnh
Sơ đồ ngữ nghĩa/ sơ đồ tư duy
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt một từ/cụm từ vào trong một câu, cuộc hội thoại, hoặc câu chuyện có nghĩa
Phân nhóm
Liên kết thông tin
Tạo ngữ cảnh
Sử dụng hình ảnh
Sơ đồ ngữ nghĩa/ sơ đồ tư duy
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Liên hệ thông tin ngôn ngữ mới với các khái niệm trong trí nhớ thông qua các hình ảnh có ý nghĩa
Phân nhóm
Liên kết thông tin
Tạo ngữ cảnh
Sử dụng hình ảnh
Sơ đồ ngữ nghĩa/ sơ đồ tư duy
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
Kỹ năng thuyết trình

Quiz
•
University
12 questions
NGHỆ THUẬT ĐÀM PHÁN VỚI CÁC ĐỐI TÁC TRUNG QUỐC

Quiz
•
University
16 questions
Relative Clauses

Quiz
•
University
12 questions
Các dạng bài tập thì quá khứ đơn

Quiz
•
University
15 questions
Bài tập ngữ văn

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
TÌM HIỂU TỘI DANH 317 BỘ LUẬT HÌNH SỰ

Quiz
•
University
13 questions
Nhóm 11 - Đảm bảo an ninh trong môi trường TMĐT

Quiz
•
University
15 questions
Bài 1: 소개 - Giới thiệu

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade