Vocabulary

Vocabulary

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GAVIC.4 HN Khai giảng 6/9

GAVIC.4 HN Khai giảng 6/9

University

16 Qs

Vocabulary 2

Vocabulary 2

KG - University

21 Qs

UNIT 4 - VOCAB

UNIT 4 - VOCAB

12th Grade - University

20 Qs

Bộ câu hỏi kỹ năng và Tiêu chí chấm điểm

Bộ câu hỏi kỹ năng và Tiêu chí chấm điểm

University

16 Qs

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TỪ 1-3 TUỔI

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TỪ 1-3 TUỔI

University

20 Qs

HÀNH VI CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG

HÀNH VI CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG

University

15 Qs

Tập sự - Day 7

Tập sự - Day 7

University

25 Qs

Toeic Vocab

Toeic Vocab

University

20 Qs

Vocabulary

Vocabulary

Assessment

Quiz

English

University

Medium

CCSS
RI.9-10.4, RI.11-12.4, RI.7.4

+1

Standards-aligned

Created by

Hạnh Ng

Used 118+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Psychology [sai'kɔlədʒi] (n)

Quản lí

Tâm lý, Tâm lý học

Các vấn đề tâm lý

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

School psychology  [sku:l sai'kɔlədʒi]

Môi trường tâm lý

Trường học tâm lý

Tâm  lý học trường học

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

School psychologist [sku:l sai'kɔlədʒist]  

Nhà tâm lý học trường học

Trường học tâm lý

Tâm  lý học trường học

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

NASP (National Association of School Psychologists)

Nhóm tâm lý học

Hiệp hội tâm lý học

Hiệp hội quốc gia các nhà tâm lí học trường học

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Mental health [‘mentl helθ]

Sức khỏe tâm thần

Sức khỏe thể lý

Tâm lý học sức khỏe

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Intervention [intə'ven∫n] (n)

Phỏng vấn

Sự can thiệp

Phòng ngừa

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Prevention [pri'vrn∫n] (n)

Phỏng vấn

Sự can thiệp

Phòng ngừa

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?