Từ mới unit5

Từ mới unit5

2nd Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ vựng U11

Kiểm tra từ vựng U11

2nd - 3rd Grade

10 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 7,8,9,10

ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 7,8,9,10

2nd - 3rd Grade

10 Qs

Review 3

Review 3

1st - 5th Grade

12 Qs

BÀI KIỂM TRA SC 1-2 TIẾNG HÀN

BÀI KIỂM TRA SC 1-2 TIẾNG HÀN

1st - 5th Grade

10 Qs

SỐ ÍT SỐ NHIỀU

SỐ ÍT SỐ NHIỀU

KG - 5th Grade

10 Qs

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

1st - 12th Grade

10 Qs

KIỂM TRA ĐỊNH KỲ 3A THÁNG 11 (part 1)

KIỂM TRA ĐỊNH KỲ 3A THÁNG 11 (part 1)

2nd - 3rd Grade

10 Qs

Các nước châu Á

Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

Từ mới unit5

Từ mới unit5

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Easy

Created by

Lê Minh Hằng

Used 20+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch nghĩa từ sau

soccer

bóng đá

đuổi bắt

nhảy lò cò

trốn tìm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch nghĩa từ sau

tag

bóng đá

đuổi bắt

nhảy lò cò

trốn tìm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch nghĩa từ sau

hopscotch

bóng đá

đuổi bắt

nhảy lò cò

trốn tìm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch nghĩa từ sau

hide and seek

bóng đá

đuổi bắt

nhảy lò cò

trốn tìm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch nghĩa từ sau

ride my bike

đạp xe

nghe nhạc

đọc sách

ăn bimbim

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch nghĩa từ sau

listen to music

đạp xe

nghe nhạc

đọc sách

ăn bimbim

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch nghĩa từ sau

read book

đạp xe

nghe nhạc

đọc sách

ăn bimbim

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch nghĩa từ sau

eat snack

đạp xe

nghe nhạc

đọc sách

ăn bimbim