VOCAB UNIT 4 - GRADE 6

VOCAB UNIT 4 - GRADE 6

6th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TA6 Unit 2: My house (L1-3)

TA6 Unit 2: My house (L1-3)

6th Grade

50 Qs

Rung chuông vàng Khối Level 3,4

Rung chuông vàng Khối Level 3,4

KG - 6th Grade

50 Qs

29 THÁNG 8 2021 - NGUYÊN & NAM

29 THÁNG 8 2021 - NGUYÊN & NAM

1st - 12th Grade

52 Qs

GS6 Unit 12 Vocabulary

GS6 Unit 12 Vocabulary

6th Grade

46 Qs

CIPP - Collocations ngày 5/4: Education

CIPP - Collocations ngày 5/4: Education

1st - 10th Grade

50 Qs

English 6 Unit 1

English 6 Unit 1

6th Grade

45 Qs

Soi sáng

Soi sáng

6th Grade

47 Qs

G4,5-G4-L6

G4,5-G4-L6

6th Grade

47 Qs

VOCAB UNIT 4 - GRADE 6

VOCAB UNIT 4 - GRADE 6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Nam Vũ

Used 49+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Art /ɑːt/ n
môn mỹ thuật
bảng trắng
thời khóa biểu
sách giáo khoa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bin /bɪn/ n
thùng rác
môn mỹ thuật
bảng trắng
thời khóa biểu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Biology /baɪˈɒlədʒi/ n
môn sinh học
thùng rác
môn mỹ thuật
bảng trắng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

blackboard /ˈblækbɔːd/ n
bảng đen
môn sinh học
thùng rác
môn mỹ thuật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ np
trường nội trú
bảng đen
môn sinh học
thùng rác

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

borrow /ˈbɒrəʊ/ v
mượn
trường nội trú
bảng đen
môn sinh học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

break /breɪk/ n
Giờ nghỉ giải lao
mượn
trường nội trú
bảng đen

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?