Trong các nhóm từ sau, nhóm nào chỉ gồm toàn từ láy? M1
A. Thật thà, chăm chỉ, ngoan ngoãn, lấp lánh.
B. Thật thà, học hỏi, chăm chỉ, ngoan ngoãn.
C. Thật thà, chăm chỉ, ngoan ngoãn, bao bọc.
D. Thật thà, chăm chỉ, ngoan ngoãn, hoạn nạn.
hsg tv3
Quiz
•
Social Studies
•
1st Grade
•
Medium
C1 Thuy
Used 42+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhóm từ sau, nhóm nào chỉ gồm toàn từ láy? M1
A. Thật thà, chăm chỉ, ngoan ngoãn, lấp lánh.
B. Thật thà, học hỏi, chăm chỉ, ngoan ngoãn.
C. Thật thà, chăm chỉ, ngoan ngoãn, bao bọc.
D. Thật thà, chăm chỉ, ngoan ngoãn, hoạn nạn.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây gồm 4 từ cùng nghĩa với từ ao ước?
A. ước ao, khát khao, ước mong, ước muốn
B. ước ao, khát khao, ước mong, ước lượng
C. ước ao, khát vọng, ước chừng, ước muốn
D. ước ao, khát vọng, ước chừng, ước đoán
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu “ Thưa ba, con xin tặng ba một món quà” thuộc kiểu câu gì?
A. Câu cảm B. Câu khiến C. Câu kể D. Câu hỏi
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các dòng dưới đây, dòng nào chỉ gồm các tính từ?
A. Thẳng thắn, thông minh, cơn mưa
B. Đỏ tươi, xanh thắm , mùa thu.
C. Truyền thống, hiền lành, êm dịu.
D. Tròn xoe, méo mó, vàng óng..
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
.Câu thành ngữ, tục ngữ nào không cùng nhóm nghĩa với các câu còn lại?
A. Đồng tâm hiệp lực.
B. Một lòng một dạ.
C. Đồng sức đồng lòng.
D. Đồng cam cộng khổ.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận vị ngữ trong câu “ Những con cuốc đen trùi trũi len lỏi giữa các bụi ven bờ” là:
A. Len lỏi giữa các bụi ven bờ
B. Trùi trũi len lỏi giữa các bụi ven bờ
C. Các bụi ven bờ
D. Đen trùi trũi len lỏi giữa các bụi ven bờ
A
Bb
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ chỉ nơi chốn trong câu: “ Sáng nay , lúc bảy giờ , dưới bóng cây râm mát , tôi đi học bằng xe đạp .” là :
A . Sáng nay B . lúc bảy giờ
C . dưới bóng cây râm mát D. bằng xe đạp
A
B
C
D
15 questions
ôn tập
Quiz
•
1st - 12th Grade
16 questions
Hạt Nhân, Phóng xạ, Phản ứng hạt nhân
Quiz
•
1st Grade
20 questions
CS316 Chapter 4 TREE
Quiz
•
1st Grade
20 questions
đố vui kinh thánh 2
Quiz
•
1st Grade
20 questions
ÔN TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT CẤP TỈNH - ĐỀ 1
Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Sinh hoạt lớp Tuần 7
Quiz
•
1st Grade - University
17 questions
FIS_Welcome day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Interaksi antar benua asia dan benua lainnya
Quiz
•
KG - 12th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade