Sắp xếp từ ngữ cho sẵn thành câu:
很少/电视/晚上/看/他/。
SOFLBOYA 1.21
Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Medium
TIẾNG TRUNG SOFL
Used 63+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Sắp xếp từ ngữ cho sẵn thành câu:
很少/电视/晚上/看/他/。
晚上他很少看电视。
晚上很少他看电视。
电视晚上他很少看。
他很少看电视晚上。
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Sắp xếp từ ngữ cho sẵn thành câu:
知道/学生/新/名字/你/吗/的/?
你知道新同学的名字吗?
知道新同学的名字吗你?
你知道同学的名字新吗?
同学你知道新的名字吗?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Chọn vị trí thích hợp điền từ trong ngoặc: (常)
我 A 和 B 同学 C 一起 D 聊天。
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Chọn vị trí thích hợp điền từ trong ngoặc: (也)
星期六 A 和星期日 B 我 C 常 D 看足球比赛。
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Chọn vị trí thích hợp điền từ trong ngoặc: (都)
A 有空儿 B 我们 C 喜欢 D 看电视。
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Điền từ vào chỗ trống:
花八百块买一辆旧自行车,你_____了吗?
疯
醉
渴
困
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Điền từ vào chỗ trống:
昨天熬夜了,今天上课的时候很_____。
困
吐
醉
渴
20 questions
第7-10课
Quiz
•
KG
20 questions
HSK3
Quiz
•
University
20 questions
汉语综合课一(第一课到第五课)
Quiz
•
KG - University
20 questions
ภาษาจีน ขั้นพื้นฐาน
Quiz
•
12th Grade
20 questions
bahasa Mandarin
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
แบบทดสอบ วิชาหลักภาษาจีน ม.4/4
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
汉语课 的 复习
Quiz
•
11th Grade
25 questions
REVIEW PTS 1
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade