TỰ LUẬN TIN 6

TỰ LUẬN TIN 6

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề cương Tin học 3 Cuối học kỳ II

Đề cương Tin học 3 Cuối học kỳ II

3rd Grade - University

21 Qs

T6 - ÔN TẬP  CUỐI HK2 (22-23) (1)

T6 - ÔN TẬP CUỐI HK2 (22-23) (1)

9th - 12th Grade

20 Qs

BÀI 1. THÔNG TIN VÀ DỮ LIỆU

BÀI 1. THÔNG TIN VÀ DỮ LIỆU

1st - 12th Grade

20 Qs

Chủ đề 3: QUẢN LÝ THÔNG TIN (GS6 LV1_2024)

Chủ đề 3: QUẢN LÝ THÔNG TIN (GS6 LV1_2024)

2nd Grade - University

19 Qs

TN. BÀI 11. CƠ SỞ DỮ LIỆU

TN. BÀI 11. CƠ SỞ DỮ LIỆU

11th Grade

15 Qs

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN LẦN 1 HKII TIN 6 (2024-2025)

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN LẦN 1 HKII TIN 6 (2024-2025)

6th Grade - University

20 Qs

Ôn tập kỳ 2 tin 6

Ôn tập kỳ 2 tin 6

1st - 12th Grade

15 Qs

Kiến thức về Internet và Website

Kiến thức về Internet và Website

7th Grade - University

21 Qs

TỰ LUẬN TIN 6

TỰ LUẬN TIN 6

Assessment

Quiz

Computers

11th Grade

Medium

Created by

Nga Thị

Used 39+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền các cụm từ thích hợp vào chỗ trống:


...........là những gì đem lại.........cho con người về.........và về...........

Thông tin; hiểu biết; thế giới xung quanh; chính bản thân mình

Hiểu biết; thông tin; thế giới xung quanh; chính bản thân mình

Thông tin; thế giới xung quanh; chính bản thân mình; hiểu biết

Dữ liệu; hiểu biết; thế giới xung quanh; chính bản thân mình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền các cụm từ thích hợp vào chỗ trống:


___________được ghi lên vật mang tin trở thành_______. ________được thể hiện dưới dạng những con số, văn bản, hình ảnh và âm thanh

Thông tin; dữ liệu; Dữ liệu

Thông tin; dữ liệu; Thông tin

Dữ liệu; thông tin; Dữ liệu

Dữ liệu; thông tin; Thông tin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền các cụm từ thích hợp vào chỗ trống:


___________là vật chứa dữ liệu. Là_______được dùng để________và _______thông tin, ví dụ như giấy viết, đĩa CD, thẻ nhớ,.....

Vật mang tin; lưu trữ; truyền tải; phương tiện

Vật mang tin; phương tiện; lưu trữ; truyền tải

Phương tiện; vật mang tin; lưu trữ; truyền tải

Thông tin; phương tiện; lưu trữ; truyền tải

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

2 mins • 1 pt

Các hoạt động xử lí thông tin bao gồm:

Thu nhận thông tin; lưu trữ thông tin

Xử lí thông tin; truyền thông tin

Nghe; xử lí thông tin

Lưu trữ thông tin, truyền thông tin

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền các cụm từ thích hợp vào chỗ trống: Máy tính có đủ 4 thành phần thực hiện các hoạt động xử lí thông tin: ..........(thu nhận thông tin), bộ nhớ (........), ............(xử lí thông tin) và thiết bị ra (.............).

Thiết bị vào; lưu trữ thông tin; bộ xử lí; truyền, chia sẻ thông tin

Thiết bị vào; truyền, chia sẻ thông tin; bộ xử lí; lưu trữ thông tin

Lưu trữ thông tin; thiết bị vào; bộ xử lí; truyền, chia sẻ thông tin

Bộ xử lí; thiết bị vào; lưu trữ thông tin; truyền, chia sẻ thông tin

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền các cụm từ thích hợp vào chỗ trống:

- .......được biểu diễn trong máy tính bằng các........... Mỗi bit là một kí hiệu 0 hoặc 1 hay còn gọi là chữ số...........

- ........ là đơn vị đo nhỏ nhất trong lưu trữ thông tin.

Thông tin; dãy bit; nhị phân; Bit

Thông tin; nhị phân; dãy bit; Bit

Dữ liệu; dãy bit; nhị phân; Bit

Vật mang tin; dãy bit; nhị phân; Bit

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Sắp xếp các đơn vị cơ bản đo dung lượng thông tin theo thứ tự tăng dần là

KB (kilobyte); MB (megabyte); GB (gigabyte); TB (terabyte); B (byte)

B (byte); MB (megabyte);KB (kilobyte); GB (gigabyte); TB (terabyte)

B (byte); KB (kilobyte); MB (megabyte); GB (gigabyte); TB (terabyte)

B (byte); KB (kilobyte); GB (gigabyte);MB (megabyte); TB (terabyte)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?