Từ ghép - Từ láy

Từ ghép - Từ láy

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mở rộng vốn từ: Trung thực - Tự trọng

Mở rộng vốn từ: Trung thực - Tự trọng

4th Grade

10 Qs

Liên kết câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ

Liên kết câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ

1st - 5th Grade

10 Qs

ÔN TẬP DANH TỪ

ÔN TẬP DANH TỪ

4th Grade

15 Qs

Hành trình tìm về nguồn cội

Hành trình tìm về nguồn cội

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập về động từ

Ôn tập về động từ

4th Grade

10 Qs

sầu riêng

sầu riêng

4th Grade

11 Qs

Danh từ

Danh từ

4th Grade

11 Qs

4B Ôn tập Tiếng Việt cuối năm ( 9)

4B Ôn tập Tiếng Việt cuối năm ( 9)

4th Grade

15 Qs

Từ ghép - Từ láy

Từ ghép - Từ láy

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Medium

Created by

Chinh Nguyễn

Used 21+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ ghép trong các từ sau?

Nhỏ bé

Khập khiễng

Phân vân

Mênh mang

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ láy trong các từ sau?

Đường đua

học hỏi

Nhỏ nhẹ

Rì rào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là từ láy gợi tả màu sắc trong các từ sau?

đỏ đắn

lênh khênh

cũ kĩ

dập dờn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong các từ sau đây không phải là từ láy?

vắng lặng

nhanh nhảu

chậm chạp

xinh xắn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là từ ghép trong các từ sau?

Nhỏ nhắn

Nhỏ nhen

Nhỏ nhẹ

Nhỏ nhoi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra những từ láy có trong đoạn thơ dưới đây?

Tìm nơi thăm thẳm rừng sâu

Bập bùng hoa chuối, trắng màu hoa ban

Tìm nơi bờ biển sóng tràn

Hàng cây chắn bão dịu dàng mùa hoa

(Theo Nguyễn Đức Mậu)

Thăm thẳm, bập bùng, bờ biển

Dịu dàng, bập bùng, bờ biển

Thăm thẳm, bập bùng, dịu dàng

Thăm thẳm, bờ biển, dịu dàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ láy trong hai câu thơ sau?

Thuyền ta lướt nhẹ trên Ba Bể

Trên cả mây trời, trên núi xanh

Mây trắng bồng bềnh trôi lặng lẽ

Mái chèo khua bóng núi rung rinh.

(Theo Hoàng Trung Thông)

bồng bềnh, Ba Bể, rung rinh

bồng bềnh, rung rinh, lặng lẽ

Ba Bể, rung rinh, lặng lẽ

bồng bềnh, Ba Bể, lặng lẽ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?