
Luyện tập chương 3

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Hard
Phương Nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1. Thế nào là vật liệu?
A. Vật liệu là một số thức ăn được con người sử dụng hàng ngày.
B. Vật liệu là một chất được dùng trong xây dựng như sắt, cát, xi măng,. . .
C. Vật liệu là một chất hoặc hỗn hợp một số chất được con người sử dụng như là nguyên liệu đấu vào trong một quá trình sản xuất hoặc chế tạo ra những sản phẩm phục vụ cuộc sống.
D. Vật liệu là gồm nhiều chất trộn lẫn vào nhau.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 2. Vật liệu nào sau đây không có thể tái chế?
A. Thủy tinh.
B. Ống đồng.
C. Xi măng.
D. Cao su.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 4. Khi sử dụng các vật liệu bằng kim loại, người ta thường dung sơn phủ bề mặt kim loại hay bôi dầu mỡ, … Những việc làm này giúp
A. kim loại đẹp hơn
B. kim loại tránh han gỉ.
C. kim loại mới lâu hơn.
D. kim loại dễ dát mỏng hơn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 5. Có nhiều quy định pháp luật được đưa ra về những biện pháp nhằm bảo vệ môi trường. Việc phân loại rác thải cũng là một trong những hành vi giúp xử lý rác và bảo vệ môi trường. Rác thải sinh hoạt được phân thành bao nhiêu loại chính?
A. 3 loại.
B. 4 loại.
C. 5 loại.
D. 6 loại.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 6. Tính chất đặc trưng của nhiên liệu là
A. Khả năng cháy và tỏa nhiệt.
B. Khả năng cháy và phát ra ánh sáng.
C. Tỏa nhiệt và phát sáng.
D. Phát ra ánh sáng và cháy được.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 7. Trong các chất sau đây, chất nào không được gọi là nhiên liệu?
A. Than.
B. Đất.
C. Củi.
D. Xăng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 8. Nhiên liệu nào sau đây không phải nhiên liệu hoá thạch?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Khí tự nhiên.
D. Biogas.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
tuần 8 hóa học

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Minigame 02

Quiz
•
12th Grade - University
16 questions
Hóa 12 ôn tập cuối HKI đúng sai

Quiz
•
12th Grade - University
12 questions
Quiz Phức chất

Quiz
•
University
10 questions
NHIÊN LIỆU - 9A2

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
(Hóa học 8) Tiết 3. Chất

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Kiểm tra kiến thức về Protein_Chất béo

Quiz
•
9th Grade - University
12 questions
Kiểm tra độ bền xước của lớp phủ trên bao bì kim loại

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University