PHÂN BÓN HÓA HỌC

PHÂN BÓN HÓA HỌC

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập kiến thức đầu năm 11 (bài 1)

Ôn tập kiến thức đầu năm 11 (bài 1)

11th Grade

15 Qs

HÓA HỮU CƠ 11

HÓA HỮU CƠ 11

11th Grade

15 Qs

UH Lar Elektrolit 1

UH Lar Elektrolit 1

11th Grade

15 Qs

IKATAN KOVALEN

IKATAN KOVALEN

11th Grade

12 Qs

HÓA 11-ĐỀ 08-MÃ ĐỀ 282 (16-30)

HÓA 11-ĐỀ 08-MÃ ĐỀ 282 (16-30)

11th Grade

15 Qs

Kimia F4: Garam (1st Edt)

Kimia F4: Garam (1st Edt)

11th - 12th Grade

11 Qs

PH HIDROLISIS GARAM

PH HIDROLISIS GARAM

11th Grade

15 Qs

HÓA HỌC VUI VẺ

HÓA HỌC VUI VẺ

8th - 12th Grade

10 Qs

PHÂN BÓN HÓA HỌC

PHÂN BÓN HÓA HỌC

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Bảo Trần

Used 15+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phân kali cung cấp kali cho cây dưới dạng ion:

NO3- và NH4+

PO43-

K+

NH4+

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phân đạm amoni không nên bón cho loại đất:

ít chua

kiềm

trung tính

chua

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Loại phân bón có tác dụng làm tăng sức chống bệnh, chống rét, chịu hạn, giúp cây hấp thụ đạm tốt hơn là

Phân Đạm

Phân Lân

Phân Kali

Phân vi lượng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Để đánh giá chất lượng phân lân người ta dựa vào chỉ số

% khối lượng P có trong phân

% khối lượng P2O5 có trong phân

% khối lượng PO43- có trong phân

% khối lượng Ca3(PO4)2 có trong phân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong các loại phân bón sau, loại phân bón nào có lượng đạm cao nhất?

NH4NO3

NH4CL

(NH4)2SO4

(NH2)2CO

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phân lân nung chảy phù hợp nhất với đất có môi trường:

Axit

Bazo

Trung tính

Cả 3 phương án trên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Thành phần chính của phân Supephotphat kép là:

Ca(H2PO4)2

Ca3(PO4)2

Ca(H2PO4)2.CaSO4

3Ca3(PO4)2.CaF2

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?