
sự phối hợp thì
Quiz
•
English
•
2nd - 12th Grade
•
Hard
Thuy Tien Nguyen Thi
Used 63+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau trong tương lai
WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn)
WHEN + S + V (hiện tại tiếp diễn ), S + V (tương lai đơn)
Before + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn)
WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành )
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
WHEN + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)
Until + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)
As soon as + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)
As+ S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào trong tương lai
WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành )
WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai )
WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai tiếp diễn)
WHEN + S + V (hiện tại hoàn thành , S + V (tương lai tiếp diễn)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Diễn tả hành động xảy ra xong rồi mới tới hành động khác trong qúa khứ
Before + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)
After + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)
WHEN + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn )
WHEN + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Diễn tả hành động xảy ra xong rồi mới tới hành động khác trong tương lai
WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành)
WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn )
While + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành)
WHEN + S + V (hiện tại tiếp diễn ), S + V (tương lai hoàn thành)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
by + trạng từ của quá khứ , động từ chia thì .......................
quá khứ đơn
quá khứ hoàn thành
would Vo
quá khứ tiếp diễn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
by + trạng từ của tương lai , động từ chia thì ..........................
tương lai đơn
tương lai tiếp diễn
tương lai hoàn thành
tương lai gần
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
29 questions
U 8: My favourite subjects
Quiz
•
4th Grade - University
26 questions
Ôn tập cuối tuần 12 - Lớp 5
Quiz
•
5th Grade
26 questions
5 kl- PT1-2a-The Nautilus House-Vocabulary
Quiz
•
5th Grade
26 questions
Quizz Revision Vocabulary 6
Quiz
•
6th Grade - University
26 questions
24.TNTV VÒNG 3 TỰ DO
Quiz
•
1st Grade - University
27 questions
Unit 6
Quiz
•
12th Grade
30 questions
X-Bahasa Inggris
Quiz
•
10th Grade
29 questions
UNIT 14. INTERNATIONAL ORGANIZATIONS ( CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ )
Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject and Predicate
Quiz
•
4th Grade
18 questions
Main Idea & Supporting Details
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Figurative Language
Quiz
•
7th Grade
10 questions
Making Inferences Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Verbs
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Independent and Dependent Clauses
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Irregular Plural Nouns
Quiz
•
3rd Grade