Eng9-U8-Words

Eng9-U8-Words

9th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 10. SPACE TRAVEL-vocabs 9

UNIT 10. SPACE TRAVEL-vocabs 9

9th Grade

25 Qs

Từ vựng chủ đề School & Education

Từ vựng chủ đề School & Education

9th Grade - University

26 Qs

E9 - U8 - Vocab

E9 - U8 - Vocab

9th Grade

30 Qs

E9-U8-VOCAB 2

E9-U8-VOCAB 2

9th Grade

30 Qs

Multichoices

Multichoices

9th Grade

27 Qs

Từ vựng

Từ vựng

9th - 12th Grade

23 Qs

Des B1. Unit 9. Vocabulary (Meaning)

Des B1. Unit 9. Vocabulary (Meaning)

6th - 12th Grade

30 Qs

unit 3

unit 3

9th Grade

27 Qs

Eng9-U8-Words

Eng9-U8-Words

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

CCSS
RI.9-10.4, RI.7.4, RI.8.4

+2

Standards-aligned

Created by

Tâm (Mr.Tam)

Used 1+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agency (n)

hãng (du lịch)

nhân viên hãng

quyển quảng cáo (du lịch)

du lịch trong nước

tính toán

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agent (n)

hãng (du lịch)

nhân viên hãng

quyển quảng cáo (du lịch)

du lịch trong nước

tính toán

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

brochure (n)

hãng (du lịch)

nhân viên hãng

quyển quảng cáo (du lịch)

du lịch trong nước

tính toán

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

domestic tourism (n)

hãng (du lịch)

nhân viên hãng

quyển quảng cáo (du lịch)

du lịch trong nước

tính toán

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

estimate (v)

hãng (du lịch)

nhân viên hãng

quyển quảng cáo (du lịch)

du lịch trong nước

tính toán

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fixed (adj)

cố định

du lịch ẩm thực

nghĩa địa

người đi nghỉ

nhà trọ

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

food tourism

cố định

du lịch ẩm thực

nghĩa địa

người đi nghỉ

nhà trọ

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?