Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

2nd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Những con sếu bằng giấy

Những con sếu bằng giấy

1st - 5th Grade

10 Qs

Grammar A2-1 Lesson 5 pt1

Grammar A2-1 Lesson 5 pt1

KG - University

15 Qs

Động từ

Động từ

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập 1: Ai nhớ nhất?

Ôn tập 1: Ai nhớ nhất?

1st - 3rd Grade

10 Qs

LITERATURE 2.4

LITERATURE 2.4

2nd Grade

10 Qs

AI NHANH AI ĐÚNG

AI NHANH AI ĐÚNG

2nd Grade

15 Qs

Test  formativ nr.13 Unitatea de învățare  13

Test formativ nr.13 Unitatea de învățare 13

1st - 10th Grade

20 Qs

Lớp 2 Tuần 11 Chính tả

Lớp 2 Tuần 11 Chính tả

2nd Grade

13 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Medium

Created by

Tuyết Đặng Thị

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?

Buốt lạnh

Buốt nhói

Nhói đau

Đau buốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?

Núi non

Sông suối

Đất nước

Sông nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “khát khao”?

thèm thuồng

ước mong

chờ đợi

mong ngóng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết”?

thân hình

thân thương

thân mật

thân yêu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?

Mất, hi sinh, sống, qua đời.

Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.

Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.

Mất, từ trần, tử, tồn tại.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?

ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong ngóng.

trông mong, trông chờ, ngóng đợi, mong muốn.

ngóng đợi, trông mong, đợi chờ, ước ao.

trông mong, ngóng đợi, hi vọng, cầu nguyện.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “rộng lớn”?

hùng vĩ, lớn lao

thênh thang, bao la

rộng rãi, phóng khoáng

lớn lao, phóng khoáng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?