Từ đồng nghĩa
Quiz
•
World Languages
•
2nd Grade
•
Medium
Tuyết Đặng Thị
Used 3+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?
Buốt lạnh
Buốt nhói
Nhói đau
Đau buốt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?
Núi non
Sông suối
Đất nước
Sông nước
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “khát khao”?
thèm thuồng
ước mong
chờ đợi
mong ngóng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết”?
thân hình
thân thương
thân mật
thân yêu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?
Mất, hi sinh, sống, qua đời.
Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.
Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.
Mất, từ trần, tử, tồn tại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?
ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong ngóng.
trông mong, trông chờ, ngóng đợi, mong muốn.
ngóng đợi, trông mong, đợi chờ, ước ao.
trông mong, ngóng đợi, hi vọng, cầu nguyện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “rộng lớn”?
hùng vĩ, lớn lao
thênh thang, bao la
rộng rãi, phóng khoáng
lớn lao, phóng khoáng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
13 questions
CHƯƠNG 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Ôn tập Bài học đường đời đầu tiên
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
TỨC CẢNH PÁC BÓ
Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Từ vựng
Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
ÔN TẬP TOÁN TIẾNG VIỆT
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
1. TV hè 1 lên 2 BUỔI 1
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
TUẦN 1
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Ortograme sa, s-a, sau, s-au, într-o, într-un, dintr-o/un
Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
