verb tenses

verb tenses

6th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ENGLISH 6 ( thì hiện tại tiếp diễn)

ENGLISH 6 ( thì hiện tại tiếp diễn)

6th Grade

20 Qs

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

6th - 12th Grade

11 Qs

Present continuous

Present continuous

6th Grade

20 Qs

Show at đơn và hiện tại diễn đàn

Show at đơn và hiện tại diễn đàn

6th - 9th Grade

20 Qs

TIẾNG ANH (C2)

TIẾNG ANH (C2)

6th - 12th Grade

20 Qs

Thì hiện tại đơn và quá đơn

Thì hiện tại đơn và quá đơn

KG - 10th Grade

20 Qs

present simple-, present continuous

present simple-, present continuous

6th Grade

14 Qs

Thi Hien tai tiep dien

Thi Hien tai tiep dien

5th - 6th Grade

18 Qs

verb tenses

verb tenses

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Thuy Tien Nguyen Thi

Used 36+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Diễn tả một sự thật hiển nhiên

hiện tại đơn

hiện tại tiếp diễn

quá khứ đơn

hiện tại hoàn thành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Linda goes to school every day.

hiện tại đơn

hiện tại tiếp diễn

hiện tại hoàn thành

hiện tại hoàn thành tiếp diễn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả một thời gian biểu hoặc một lịch trình

Ví dụ: The plane arrives at 8 p.m. tonight.

hiện tại đơn

hiện tại hoàn thành

quá khứ đơn

tương lai đơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu thường có các trạng từ chỉ tần suất như:

always (luôn luôn)                                                     sometimes (thi thoảng)

often (thường xuyên)                                                 seldom (hiếm khi)

usually (thường xuyên)                                              never (không bao giờ)

Every: every day/ week/ month/ year (hàng ngày/ hàng tuần/ hàng tháng/ hàng năm) In the morning/ afternoon/ evening (Vào buổi sáng/ chiều/ tối)

hiện tại đơn

hiện tại tiếp diễn

hiện tại hoàn thành

tương lai gần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thì hiện tại đơn, sau ngôi thứ 3 số ít, động từ được thêm ...............

..đuôi “s” hoặc “es”

đuôi -ing

đuôi -ed

đuôi -ves

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 trong thì hiện tại đơn , khi động từ có tận cùng bằng các âm: o, ch, sh, ss, x thì ta thêm đuôi................

es

s

ves

ing

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Những động từ có tận cùng bằng “y” và trước đó là 1 phụ âm, ta phải đổi “y” thành “i” trước khi thêm “..................’

ing

es

s

ed

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?