Vua Tiếng Việt

Vua Tiếng Việt

10th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phụ huynh thông thái

Phụ huynh thông thái

1st Grade - University

10 Qs

Đi tìm ai là Người hiểu Chubb Life?

Đi tìm ai là Người hiểu Chubb Life?

KG - University

10 Qs

REBORN - MINI GAME 2

REBORN - MINI GAME 2

1st - 10th Grade

10 Qs

Orange's Day

Orange's Day

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Người Hà Nội thanh lịch, văn minh

Người Hà Nội thanh lịch, văn minh

1st Grade - University

12 Qs

Từ vựng

Từ vựng

1st Grade - Professional Development

10 Qs

SEO HỎE :))

SEO HỎE :))

10th Grade

10 Qs

Vua Tiếng Việt

Vua Tiếng Việt

Assessment

Quiz

Fun, Specialty

10th Grade

Easy

Created by

Vu Chau

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

n/g/è/o/ô/t/g/h/đ/a/i/n/

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

n/i/t/ạ/a/n

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

t/a/n/o/n/à

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

á/b/l/ằ/g/i/n

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

á/i/b/o/b/n/ể

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

c/ộ/đ/ố/t

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

b/h/ũ/o/i/m/m/ả/ể/

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

ư/i/g/ơ/t/h/ệ/p/n/