Vua Tiếng Việt

Vua Tiếng Việt

10th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Buổi 5 0Đ bài cũ

Buổi 5 0Đ bài cũ

1st Grade - University

8 Qs

AMES 20/10

AMES 20/10

KG - University

10 Qs

Ôn tập KHQLDC_Nhóm 6

Ôn tập KHQLDC_Nhóm 6

1st Grade - University

8 Qs

Ôn Tập Học Kì 2 lớp 2 năm 2022

Ôn Tập Học Kì 2 lớp 2 năm 2022

1st - 12th Grade

10 Qs

SU DUNG TU DIEN 21/10

SU DUNG TU DIEN 21/10

5th Grade - University

6 Qs

NGHĨA THẦY  TRÒ

NGHĨA THẦY TRÒ

KG - 12th Grade

10 Qs

B13 生日

B13 生日

1st - 12th Grade

8 Qs

Luyện tập

Luyện tập

10th Grade

10 Qs

Vua Tiếng Việt

Vua Tiếng Việt

Assessment

Quiz

Fun, Specialty

10th Grade

Easy

Created by

Vu Chau

Used 7+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

n/g/è/o/ô/t/g/h/đ/a/i/n/

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

n/i/t/ạ/a/n

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

t/a/n/o/n/à

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

á/b/l/ằ/g/i/n

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

á/i/b/o/b/n/ể

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

c/ộ/đ/ố/t

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

b/h/ũ/o/i/m/m/ả/ể/

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

ư/i/g/ơ/t/h/ệ/p/n/