HSK1: 你好 !

HSK1: 你好 !

1st Grade - University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT CUỐI KÌ 1, LỚP 5

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT CUỐI KÌ 1, LỚP 5

5th Grade

20 Qs

Hướng dẫn làm quizzz (chi tiết)

Hướng dẫn làm quizzz (chi tiết)

5th Grade

13 Qs

Câu nói Ai làm gì?

Câu nói Ai làm gì?

1st Grade

20 Qs

XẾP HẠNG HỘI THI TÌM HIỂU LỊCH SỬ ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

XẾP HẠNG HỘI THI TÌM HIỂU LỊCH SỬ ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

12th Grade

15 Qs

Nhập môn buổi 1

Nhập môn buổi 1

University

14 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4 - KÌ II

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4 - KÌ II

4th Grade

20 Qs

Ôn tập câu Phủ định.

Ôn tập câu Phủ định.

5th Grade

16 Qs

Trạng ngữ lớp 4

Trạng ngữ lớp 4

4th - 5th Grade

15 Qs

HSK1: 你好 !

HSK1: 你好 !

Assessment

Quiz

World Languages, Fun, Life Skills

1st Grade - University

Medium

Created by

Ngọc Linh

Used 4+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong tiếng trung có mấy thanh điệu ?

3

4

5

6

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你好 nghĩa là gì ?

Xin chào

Tạm biệt

Bạn tốt

Rất tốt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pinyin ( phiên âm) của từ 你 là ??

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 你 là gì ??

( số ít ) anh , chị , bạn ...

Khỏe tốt

( số nhiều ) các anh , các chị , các bạn ....

( lịch sự ) ông , bà , ngài .....

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 好 là ?

Hǎo

Hāo

Háo

Hào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 好 có nghĩa là ?

Tạm biệt

Xin chào

Khỏe , tốt

Xin lỗi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Nín đt ( lịch sự ) ông , bà , ngài được viết là ?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?