LỚP 5 - CĐ 2 - NHỮNG GÌ EM ĐÃ BIẾT

LỚP 5 - CĐ 2 - NHỮNG GÌ EM ĐÃ BIẾT

3rd - 5th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập kỳ 2 tin 6

Ôn tập kỳ 2 tin 6

1st - 12th Grade

15 Qs

Tin 4 bài 11

Tin 4 bài 11

1st - 5th Grade

7 Qs

Tin học 3: Soạn thảo văn bản

Tin học 3: Soạn thảo văn bản

4th Grade

10 Qs

Ôn tập kiến thức PP

Ôn tập kiến thức PP

5th Grade

10 Qs

KIỂM TRA HKI LỚP 5de1

KIỂM TRA HKI LỚP 5de1

5th Grade

10 Qs

L4-B4

L4-B4

4th Grade

8 Qs

Phần mềm Fotor

Phần mềm Fotor

3rd Grade

10 Qs

kiểm tra tin học 6

kiểm tra tin học 6

1st - 12th Grade

10 Qs

LỚP 5 - CĐ 2 - NHỮNG GÌ EM ĐÃ BIẾT

LỚP 5 - CĐ 2 - NHỮNG GÌ EM ĐÃ BIẾT

Assessment

Quiz

Computers

3rd - 5th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Anh Ngoc

Used 53+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để mở tệp văn bản có sẵn trong máy, em sử dụng lệnh nào?

File/Copy.

File/New.

File/Save.

File/Open

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chương trình nào là chương trình soạn thảo văn bản ?

Paint

Internet Explorer

MS Word

Notepad

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là kiểu gõ tiếng Việt nào?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để tạo dấu hỏi theo kiểu Telex, em nhấn vào phím nào?

Phím R

Phím H

Phím ?

Phím bất kỳ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng chữ "Gox tieengs Vieetj cos daaus" khi gõ theo kiểu Telex sẽ tạo thành:

Gox tieengs Vieetj cos daaus

Go tiêng Viêt co dâu

Gõ tiếng Việt có dấu

Gỡ tiếng Viêt có dấu

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Cho các cụm từ: "đối tượng nào đó", "bảng", "hình", "tranh/ảnh", "căn lề trái", "căn giữa", "căn đều hai bên".

Em hãy chọn cụm từ thích hợp để điền vào câu a.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Cho các cụm từ: "đối tượng nào đó", "bảng", "hình", "tranh/ảnh", "căn lề trái", "căn giữa", "căn đều hai bên".

Em hãy chọn cụm từ thích hợp để điền vào câu b:

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for Computers