PHONETIC GRADE 12

PHONETIC GRADE 12

10th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Word stress 3 and more syllabus

Word stress 3 and more syllabus

10th Grade

10 Qs

Read s / es

Read s / es

7th - 11th Grade

15 Qs

UNIT 3.  THE GREEN ENVIRONMENT - GRADE 12.

UNIT 3. THE GREEN ENVIRONMENT - GRADE 12.

12th Grade

15 Qs

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

KG - Professional Development

10 Qs

s/es

s/es

12th Grade

15 Qs

/s/ and /z/

/s/ and /z/

6th - 12th Grade

10 Qs

Tag questions and conditional sentences

Tag questions and conditional sentences

11th - 12th Grade

15 Qs

QUY TẮC PHÁT ÂM S/ES

QUY TẮC PHÁT ÂM S/ES

7th - 12th Grade

15 Qs

PHONETIC GRADE 12

PHONETIC GRADE 12

Assessment

Quiz

English

10th - 12th Grade

Medium

Created by

Kim Hón

Used 108+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

arrived

believed

received

hoped

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

packed

added

worked

pronounced

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

gives

passes

dances

finishes

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

sees

sings

meets

needs

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào vị trí âm tiết khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

admire

honour

title

difficult

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào vị trí âm tiết khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

possible

comfortable

example

popular

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

chemistry

mechanic

character

teacher

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?