Toan về diện tích các hinh lop 8

Toan về diện tích các hinh lop 8

8th - 9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐS8 - Luyện tập giải phương trình chứa ẩn ở mẫu

ĐS8 - Luyện tập giải phương trình chứa ẩn ở mẫu

8th Grade

12 Qs

Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000

Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000

1st - 10th Grade

10 Qs

BÀI 23. MỞ RỘNG KHÁI NIỆM PHÂN SỐ, PHÂN SỐ BẰNG NHAU

BÀI 23. MỞ RỘNG KHÁI NIỆM PHÂN SỐ, PHÂN SỐ BẰNG NHAU

6th Grade - University

10 Qs

Kuis Luas Lingkaran

Kuis Luas Lingkaran

9th Grade

10 Qs

HÀM SỐ y = ax^2

HÀM SỐ y = ax^2

9th Grade

10 Qs

HỘI VUI HOC TẬP LỚP 3

HỘI VUI HOC TẬP LỚP 3

8th Grade

10 Qs

Bài: Ôn dịch thuốc lá

Bài: Ôn dịch thuốc lá

8th Grade

10 Qs

giá trị tuyệt đối của số hữu tỉ

giá trị tuyệt đối của số hữu tỉ

7th - 11th Grade

10 Qs

Toan về diện tích các hinh lop 8

Toan về diện tích các hinh lop 8

Assessment

Quiz

Mathematics

8th - 9th Grade

Hard

Created by

Trần Chi

Used 43+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Diện tích ΔABC\Delta ABC  là

60 m2m^2  

22 m2m^2  

44 m2m^2  

Kết quả khác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Diện tích hình thang EFGH là

25 cm2cm^2  

63 cm2cm^2  

126 cm2cm^2  

63 m2m^2  

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image

Diện tích hình vuông MLKJ là

20 cm2cm^2

5 cm2cm^2

25 cm2cm^2

10 cm2cm^2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image

Diện tích hình chữ nhật NOPQ là

81 cm2cm^2

28 cm2cm^2

9 cm2cm^2

14 cm2cm^2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Cho hình vẽ bên. Biết BA = 8cm, BC = 6m.

Diện tích tam giác ADC

12 cm2cm^2

24 cm2cm^2

48 cm2cm^2

10 cm2cm^2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Diện tích hình bình hành EFGH như hình bên. biết HG = 6cm, EI = 2 cm là

8 cm2cm^2

12 m2m^2

12 cm2cm^2

6 cm2cm^2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Diện tích hình thoi JKLM với OJ = 3 cm, JK = 5cm như hình bên là:

12 cm2cm^2

15 cm2cm^2

48 cm2cm^2

24 cm2cm^2

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?