TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ TRÁI NGHĨA

5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CÔ BÉ BÁN DIÊM

CÔ BÉ BÁN DIÊM

KG - 5th Grade

10 Qs

trắc nghiệm noel

trắc nghiệm noel

5th Grade

20 Qs

Câu hỏi về máy tính

Câu hỏi về máy tính

3rd Grade - University

11 Qs

Avengers

Avengers

5th Grade

10 Qs

thành phố đà nẵng

thành phố đà nẵng

KG - Professional Development

11 Qs

Sắc màu em yêu

Sắc màu em yêu

5th Grade

10 Qs

Bài tập tổng hợp

Bài tập tổng hợp

4th - 5th Grade

15 Qs

Củng cố tư tưởng Hồ Chí Minh

Củng cố tư tưởng Hồ Chí Minh

1st Grade - University

10 Qs

TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ TRÁI NGHĨA

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Hard

Created by

Kim Ngân

Used 78+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa là?

những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.

những từ có nghĩa trái ngược nhau.

những từ giống nhau về âm và khác nhau về nghĩa.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

Từ trái nghĩa làm ...... những sự vật, sự việc, hành động, trạng thái,… đối lập nhau.

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm các từ trái nghĩa trong những câu thơ sau:

"Sáng ra bờ suối, tối vào hang

Cháo bẹ rau măng vẫn sẵn sàng."

sáng - tối

bờ suối - hang

cháo - rau

ra - vào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ trái nghĩa:

a. .................. là mẹ thành công.

b. Chân .................. đá mềm.

c. Lá lành đùm lá ................

Chiến thắng - cứng - rách

thất bại - yếu - rách

thất bại - cứng - tả tơi

chiến thắng - mềm - rách

thất bại - cứng - rách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cặp từ trái nghĩa nào dưới đây được dùng để tả trạng thái?

A. Vạm vỡ - gầy gò

B. Thật thà - gian xảo

C. Hèn nhát - dũng cảm

D. Sung sướng - đau khổ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong các thành ngữ sau đây, thành ngữ nào không chứa cặp từ trái nghĩa?

A. Gần nhà xa ngõ

B. Lên thác xuống ghềnh

C. Nước chảy đá mòn

D. Ba chìm bảy nổi

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm những cặp từ trái nghĩa để điền vào chỗ trống trong các câu tục ngữ, thành ngữ sau: (chọn nhiều đáp án)

a)Đi hỏi ……. . … về nhà hỏi …. . ……

b) ………… kính …. . …. … nhường.

c) Khoai đất ……. . … mạ đất ……. …

Đi hỏi già về nhà hỏi trẻ.

Dưới kính trên nhường.

Khoai đất lạ, mạ đất quen.

Trên kính dưới nhường.

Khoai đất mùn, mạ đất đỏ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?