Unit 8:  OUR WORLD HERITAGE SITES

Unit 8: OUR WORLD HERITAGE SITES

11th Grade

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 1

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 1

KG - 12th Grade

61 Qs

U4-Vocabulary

U4-Vocabulary

11th Grade

56 Qs

Grade 11 - UNIT 6 - TỔNG HỢP TỪ VỰNG

Grade 11 - UNIT 6 - TỔNG HỢP TỪ VỰNG

11th Grade

56 Qs

Unit 8 - tiếng anh 11(56 từ vựng)

Unit 8 - tiếng anh 11(56 từ vựng)

11th Grade

56 Qs

bảo1509

bảo1509

11th Grade

51 Qs

checkk

checkk

9th - 12th Grade

54 Qs

Unit 8: Our World Heritage Sites

Unit 8: Our World Heritage Sites

11th Grade

56 Qs

UNIT 8.OUR WORLD HERITAGE SITE

UNIT 8.OUR WORLD HERITAGE SITE

11th Grade

56 Qs

Unit 8:  OUR WORLD HERITAGE SITES

Unit 8: OUR WORLD HERITAGE SITES

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Anh ngữ Bee Bee

Used 21+ times

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

abundant

/əˈbʌndənt/

Dồi dào

Chấp nhận

Thuộc về khảo cổ

Thật, thực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

acknowledge

/əkˈnɒlɪdʒ/

Dồi dào

Chấp nhận

Thuộc về khảo cổ

Thật, thực

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

archaeological

/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/

Dồi dào

Chấp nhận

Thuộc về khảo cổ

Thật, thực

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

authentic

/ɔːˈθentɪk/

Dồi dào

Chấp nhận

Thuộc về khảo cổ

Thật, thực

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

breathtaking

/ˈbreθteɪkɪŋ/

Đẹp đến ngỡ ngàng

Chôn vùi

Hang động

Thành trì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bury

/ˈberi/

Đẹp đến ngỡ ngàng

Chôn vùi

Hang động

Thành trì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cave

/keɪv/

Đẹp đến ngỡ ngàng

Chôn vùi

Hang động

Thành trì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?