lớp 7_unit 3(121-150),  lớp 6_unit 2(91-120)_TỪ VỰNG

lớp 7_unit 3(121-150), lớp 6_unit 2(91-120)_TỪ VỰNG

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab test con ga

Vocab test con ga

11th Grade

57 Qs

Chủ đề: PLACES

Chủ đề: PLACES

9th - 12th Grade

60 Qs

test 3

test 3

1st - 12th Grade

60 Qs

Pháp luật

Pháp luật

4th Grade - University

58 Qs

VOCABULARY - 24/09/2022

VOCABULARY - 24/09/2022

6th - 12th Grade

64 Qs

lớp 7_unit 5(61-90),  lớp 6_unit 4(31-60)_từ vựng

lớp 7_unit 5(61-90), lớp 6_unit 4(31-60)_từ vựng

11th Grade

60 Qs

LT 9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 1

LT 9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 1

9th Grade - University

55 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

KG - Professional Development

60 Qs

lớp 7_unit 3(121-150),  lớp 6_unit 2(91-120)_TỪ VỰNG

lớp 7_unit 3(121-150), lớp 6_unit 2(91-120)_TỪ VỰNG

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

have lunch
ăn trưa
giúp đỡ
kỳ nghỉ mát
công việc nhà

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

help
giúp đỡ
kỳ nghỉ mát
công việc nhà
như thế nào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

holiday
kỳ nghỉ mát
ăn trưa
công việc nhà
trễ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

housework
công việc nhà
như thế nào
quốc tế
mời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

how
như thế nào
quốc tế
mời
chỉ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

international
quốc tế
mời
chỉ
ngôn ngữ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

invite
mời
trễ
ngôn ngữ
sư tử

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?