Bài tập Hệ QTCSDL

Bài tập Hệ QTCSDL

12th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BT củng cố CN11_Bài 1

BT củng cố CN11_Bài 1

9th - 12th Grade

10 Qs

CÔNG NHỆ 5 BÀI  1,2,3

CÔNG NHỆ 5 BÀI 1,2,3

5th Grade - University

4 Qs

tin 12 bài 3: gth microsoft access

tin 12 bài 3: gth microsoft access

12th Grade

10 Qs

KTBC CÔNG NGHỆ 11

KTBC CÔNG NGHỆ 11

5th - 12th Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA CUỐI KHOÁ GNOMIO BÀI 14

BÀI KIỂM TRA CUỐI KHOÁ GNOMIO BÀI 14

12th Grade

10 Qs

Bài 2. Xây dựng nhà ở -  kiểm tra bài cũ

Bài 2. Xây dựng nhà ở - kiểm tra bài cũ

10th Grade - University

10 Qs

bài 10 cơ sở dữ liệu quan hệ

bài 10 cơ sở dữ liệu quan hệ

12th Grade

10 Qs

bài 13: Mạch điện tử điều khiển

bài 13: Mạch điện tử điều khiển

12th Grade

7 Qs

Bài tập Hệ QTCSDL

Bài tập Hệ QTCSDL

Assessment

Quiz

Instructional Technology

12th Grade

Hard

Created by

Thuy Minh Ngo

Used 2+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Người nào đã tạo ra các phần mềm ứng dụng đáp ứng nhu

cầu khai thác thông tin từ CSDL?

Người dùng

Người lập trình ứng dụng

Người QT CSDL

Cả ba người trên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Người nào có vai trò quan trọng

trong vấn đề phân quyền hạn truy cập sử dụng

CSDL?

Người lập trình

Người dùng

Người quản trị

Nguời quản trị CSDL

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong vai trò của con người khi làm việc với các hệ

CSDL, người thiết kế và cấp phát quyền truy cập cơ sở dữ liệu, là người ?

Người lập trình ứng dụng

Người sử dụng (khách hàng)

Người quản trị cơ sở dữ liệu

Người bảo hành các thiết bị phần cứng của máy tính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chức năng của hệ QTCSDL?

Cung cấp cách khai báo dữ liệu

Cung cấp môi trường tạo lập CSDL và công cụ kiểm soát, điều khiển việc truy cập vào CSDL.

Cung cấp cách cập nhật dữ liệu, tìm kiếm và kết xuất thông tin

Câu B và C

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Quy trình xây dựng CSDL là:

Khảo sát , Thiết kế và Kiểm thử

Khảo sát, Kiểm thử

Khảo sát, Thiết kế

Thiết kế, Khảo sát và Kiểm thử.

Discover more resources for Instructional Technology