Bài tập Trường từ vựng

Quiz
•
Philosophy
•
8th - 9th Grade
•
Medium
TRANG NGUYEN
Used 2+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 1: Thế nào là trường từ vựng?
Tập hợp những từ có ít nhất hai nét chung về nghĩa.
Tập hợp những từ có ít nhất hai nét chung về hình thức.
Tập hợp những từ có ít nhất một nét chung về nghĩa.
Tập hợp những từ có ít nhất một nét chung về hình thức.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 2: Hãy chọn tên trường từ vựng cho hai dãy từ sau: lưới, nơm, câu, vó; buồn, vui, phấn khởi, sợ hãi?
Dụng cụ đánh bắt thủy sản.
Những vật dụng trong sinh hoạt chung của con người.
Trạng thái tâm lí của con người.
Tính cách của con người.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3: Các trường từ vựng sau: hoài nghi, khinh miệt, ruồng rẫy, thương yêu, kính mến, rắp tâm thuộc trường từ vựng nào?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • Ungraded
Câu 4: Trường từ vựng khứu giác bao gồm những từ sau: mũi, miệng, thơm, điếc, thính. Đúng hay sai?
Đúng
Sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • Ungraded
Câu 5: Trường từ vựng thính giác gồm các từ sau: tai, nghe, điếc, rõ thính. Đúng hay sai?
Sai
Đúng
6.
OPEN ENDED QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6: Trong đoạn thơ sau, tác giả đã chuyển các từ gạch chân đưới đây từ trường từ vựng nào sang trường từ vựng nào?
Ruộng rẫy là chiến trường,
Cuốc cày là vũ khí,
Nhà nông là chiến sĩ,
Hậu phương thi đua với tiền phương.
( Hồ Chí Minh)
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 7: Trường từ vựng chỉ hoạt động của chân là dãy từ nào dưới đây?
Giẫm, viết, bò, nhảy, đá.
Đá, đạp, giẫm, xéo.
Đi, mang, vác, nhảy.
Chạy, đi, nhảy, giữ, cầm.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 8: Hiền lành, đâọc ác, cởi mở thuộc trường từ vựng nào dưới đây?
Tính cách của mỗi người.
Tâm trạng của con người.
Đức tính xấu của con người.
Đức tính tốt của con người.
Similar Resources on Wayground
10 questions
NHÓM 6

Quiz
•
KG - 10th Grade
8 questions
Vui cùng văn 9

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Ánh -Văn

Quiz
•
9th Grade
9 questions
Do vui co thuong

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Triết học_Buổi 10

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Triết học_Buổi 13

Quiz
•
1st - 10th Grade
5 questions
TỪ TƯỢNG HÌNH, TỪ TƯỢNG THANH

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade