Bài 8_ULIS 1

Bài 8_ULIS 1

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Business Document

Business Document

1st - 3rd Grade

6 Qs

Bài học chữ A, a

Bài học chữ A, a

KG - 2nd Grade

10 Qs

Kiểm tra 23/4/2023

Kiểm tra 23/4/2023

1st Grade

10 Qs

AN TOÀN LAO ĐỘNG XƯỠNG Mr Thọ

AN TOÀN LAO ĐỘNG XƯỠNG Mr Thọ

1st Grade

12 Qs

TC 3 Rèn kỹ năng trả lời câu hỏi đọc hiểu

TC 3 Rèn kỹ năng trả lời câu hỏi đọc hiểu

1st Grade

8 Qs

Tây Tiến ÔT 19,20

Tây Tiến ÔT 19,20

1st Grade

8 Qs

ôn tập

ôn tập

1st - 2nd Grade

7 Qs

Nếu thì

Nếu thì

1st - 5th Grade

6 Qs

Bài 8_ULIS 1

Bài 8_ULIS 1

Assessment

Quiz

Special Education

1st Grade

Easy

Created by

17040342 MY

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng cho câu sau:

비행기표는 두 ______ 에 육백만 동이에요.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt của từ vựng sau:

양말

Quả lê

Quả táo

Váy liền

Đôi tất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:

꽃 ______ 송이를 사요.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng điền vào chỗ trống:

고양이 한 ________ 가 있어요.

마리

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng:

수박 한 개에 얼마예요?

수박 한 개 주세요.

수박과 배를 사요.

수박 한 개에 오만 동이에요.

수박을 좋아해요.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dưới đây tiếng Hàn là gì?

CÁI GƯƠNG

참외

거울

망고

배추

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

오빠_________ 운동을 해요.

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng:

내일 누구와 약속이 있어요?

저도 약속이 없어요.

오빠와 같이 살아요.

오늘 약속이 있어요.

란 씨와 약속이 있어요.