SJ3_Bài 10+11

SJ3_Bài 10+11

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

1st - 5th Grade

15 Qs

bài khó

bài khó

1st - 5th Grade

8 Qs

Bài 8 - Ôn tập

Bài 8 - Ôn tập

1st - 6th Grade

9 Qs

#2 Sơ cấp - Topik

#2 Sơ cấp - Topik

1st Grade

12 Qs

1. 만남

1. 만남

KG - University

14 Qs

Bài 11 - THTH1

Bài 11 - THTH1

1st Grade

12 Qs

tu vung topik 1 (251-300)

tu vung topik 1 (251-300)

1st Grade

10 Qs

Chuyên gia về từ

Chuyên gia về từ

1st Grade

15 Qs

SJ3_Bài 10+11

SJ3_Bài 10+11

Assessment

Quiz

World Languages, Education

1st Grade

Hard

Created by

tuyetmai Mai

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cặp từ nào không phải là cặp từ trái nghĩa?

길다 - 짧다

얇다 - 두껍다

동글다 - 세모나나

열리다 ?닫히다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu sai trong các câu sau?

치마가 너무 기니까 불편해요.

질문에 짧게 대답했습니다.

옷이 얇아서 추워요.

날씨가 추워서 옷을 두껍게 입었어요

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu sai trong các câu sau:

문이 바람에 닫혔어요

바람을 불어서 촛불이 꺼졌어요

텔레비전이 켜졌어요

책상 위에 컵이 놓였어요

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu sai trong các câu sau?

동생은 옷을 입어 있어요

문을 열었어요.

의자에 앉아 있었어요.

벽에 모자가 걸렸어요.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cặp từ nào không phải là cặp từ trái nghĩa?

맑다 -흐리다

쌀쌀하다 -시원하다

습기가 많다 -건조하다

무덥다 -덥다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu sai trong các câu sau?

오후에 비가 그칠 거예요.

비가 오기 전에는 보통 구름이 많이 껴요.

오후에 비가 그칠 거예요.

가을이 되어서 바람도 많이 불어요.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống

갑자기 소나기가 ________________ 시작했어요.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?