tìm từ đồng nghĩa với 소감

ngày 1

Quiz
•
Other
•
KG - 1st Grade
•
Hard
conghung nguyen
Used 8+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
감상
감정
소변
소속
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
거두다의 같은 의미?
거절하다
수확하다
감추다
건네다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
수익금의 유의어?
이익금
수도
수확하다
원자금
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
해고당하다 같은 단어?
해고되다
언급하다
해당하다
해변
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
죄우명 nghĩa là gì
người phụ thuộc
châm ngôn sống
người hai mặt
danh tính
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ý nghĩa 떠맡다
đảm nhận
bảo đảm
đảm nhận hết
đảm đang
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
từ đồng nghĩa với 따스하다
시원하다
춥다
따뜻하다
서늘하다
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM - QUAN HỆ PHÁP LUẬT

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
BÀI 4- NHÓM 2

Quiz
•
University
10 questions
3월 13일 3과

Quiz
•
5th - 8th Grade
15 questions
Quiz về các thành ngữ tiếng Hàn

Quiz
•
University
10 questions
TOPIK 1 연습

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Liên kết giữa các bảng

Quiz
•
12th Grade
10 questions
베드로전서 골든벨

Quiz
•
1st - 10th Grade
16 questions
TOPIK 1 연습 - 2

Quiz
•
KG
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade